CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT VIỆT THÉP

NBD Company Number:36VN303161895

Address:18 Đ. Số 2, Khu dân cư Thăng Long, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam

The latest trade data of this company is 2022-09-26

VIETNAM Importer/Exporter

Data Source:Customs Data

Records:135 Buyers:1 Suppliers:3

Related Product HS Code: 72107011 84552200

Related Trading Partners: AHCOF INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO., LTD. , ZHEJIANG HUADA NEW MATERIALS CO., LTD. , JIANGSU EAST STEEL CO., LTD. MORE

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT VIỆT THÉP was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT VIỆT THÉP to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 135 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT VIỆT THÉP, 1 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT VIỆT THÉP 2020 Present Trade Trend Statistics
Year Import/Export Partner Count Category Count Region Count Entries Total Total Value
2022 Export 1 1 1 27 0
2022 Import 2 1 1 16 0
2021 Import 3 2 1 19 0
2020 Import 2 1 2 73 0

Become a member: Inquire the Trade data, download the trade data!

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT VIỆT THÉP , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT VIỆT THÉP and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.

Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠT VIỆT THÉP are as follows:

Date Imp & Exp HS CODE Product Description Country Imp or Exp Company Details
2022-09-26 Import 72107011 Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon:0.04%; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.25mm x 1200mm,1.2-1.3 kg/m (10 cuộn);Hàng mới 100%. CHINA J***. More
2022-09-26 Import 72107011 Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon:0.04%; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.25mm x 1200mm,1.5-1.56 kg/m (25 cuộn);Hàng mới 100%. CHINA J***. More
2022-09-26 Import 72107011 Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon:0.04%; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.3mm x 1200mm,1.81-1.88 kg/m (8 cuộn);Hàng mới 100%. CHINA J***. More
2022-09-26 Import 72107011 Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon:0.04%; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.3mm x 1200mm,1.75-1.8 kg/m (15 cuộn);Hàng mới 100%. CHINA J***. More
2022-09-26 Import 72107011 Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon:0.04%; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.3mm x 1200mm,1.6-1.65 kg/m (15 cuộn);Hàng mới 100%. CHINA J***. More
2022-08-31 Export 72107011 Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon:0.05%; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.23mm x 1200mm (29 cuộn);Hàng mới 100%. VIETNAM Z***. More
2022-08-31 Export 72107011 Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon:0.05%; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.25mm x 1200mm (10 cuộn);Hàng mới 100%. VIETNAM Z***. More
2022-08-31 Export 72107011 Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon:0.05%; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.37mm x 1200mm (10 cuộn);Hàng mới 100%. VIETNAM Z***. More
2022-08-31 Export 72107011 Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon:0.05%; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.38mm x 1200mm (07 cuộn);Hàng mới 100%. VIETNAM Z***. More
2022-08-31 Export 72107011 Thép lá dạng cuộn đã được sơn màu (không hợp kim);Hàm lượng Carbon:0.05%; Mác thép CGLCC,Tiêu chuẩn: JIS G3322;0.4mm x 1200mm (05 cuộn);Hàng mới 100%. VIETNAM Z***. More