NBD Company Number:36VN303016827
The latest trade data of this company is 2022-09-13
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:2530 Buyers:1 Suppliers:8
Related Product HS Code: 39172929 39173299 73043190 73063049 73079990 73269099 74122091 76082000 84122100 84122900 84123900 84129090 84219999 84811019 84812010 84812020 84812090 84814090 84818062 84818082 84818099 84819090 85059000 85158090
Related Trading Partners: SCHAEFFLER KOREA CORP. , YUCI YUKEN HYDRAULICS CO., LTD. , NINGBO SONO MANUFACTURING CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỂN HƯNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỂN HƯNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 2530 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỂN HƯNG, 1 procurers and 8 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 6 | 0 |
2022 | Import | 4 | 13 | 2 | 227 | 0 |
2021 | Import | 4 | 14 | 1 | 533 | 0 |
2020 | Import | 5 | 14 | 2 | 1764 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỂN HƯNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỂN HƯNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-13.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRIỂN HƯNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-13 | Import | 84821000 | VÒNG BI DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP-6208-B-2DRS-L278#O HÀNG MỚI 100% | KOREA | S***. | More |
2022-09-13 | Import | 84821000 | VÒNG BI DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP-6206-B-2DRS-L278#O HÀNG MỚI 100% | KOREA | S***. | More |
2022-09-13 | Import | 84821000 | VÒNG BI DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP-6207-B-2Z-L278#O HÀNG MỚI 100% | KOREA | S***. | More |
2022-09-13 | Import | 84821000 | VÒNG BI DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP-6203-B-2DRS-L278#O HÀNG MỚI 100% | KOREA | S***. | More |
2022-09-13 | Import | 84821000 | VÒNG BI DÙNG CHO MÁY CÔNG NGHIỆP-6213-B-2Z-L278#O HÀNG MỚI 100% | KOREA | S***. | More |
2022-08-08 | Export | 74122091 | Co nối bằng thau YPCF10-04 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | More |
2022-08-08 | Export | 74122091 | Co nối bằng thau YPCF8-02 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | More |
2022-08-08 | Export | 74122091 | Co nối bằng thau YPC12-01 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | More |
2022-08-08 | Export | 74122091 | Co nối bằng thau YPCF10-01 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | More |
2022-08-08 | Export | 74122091 | Co nối bằng thau YPCF8-01 (Phụ tùng dùng trong truyền động khí nén),Hàng mới 100% | VIETNAM | N***. | More |