NBD Company Number:36VN302935063
The latest trade data of this company is 2022-11-24
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:736 Buyers:5 Suppliers:5
Related Product HS Code: 39173999 74122099 84123100 84129090 84141000 84149041 84213990 84219999 84799030 84812090 84819090 85044040 85049090 85362011 85362012 85362013 85414022 85414090 90261030 90262030 90318090 90321010
Related Trading Partners: HITACHI ASIA LTD. , SANG-A PNEUMATIC CO., LTD. , CONOTEC CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÀN MỸ VIỆT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÀN MỸ VIỆT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 736 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÀN MỸ VIỆT, 5 procurers and 5 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 3 | 1 | 69 | 0 |
2022 | Import | 3 | 14 | 2 | 348 | 0 |
2021 | Export | 2 | 4 | 1 | 9 | 0 |
2021 | Import | 3 | 16 | 1 | 265 | 0 |
2020 | Import | 2 | 3 | 2 | 45 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÀN MỸ VIỆT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÀN MỸ VIỆT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-11-24.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG HÀN MỸ VIỆT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-24 | Import | 84812090 | Van. tiết lưu (dùng trong hệ thống khí nén) (đường kính trong 0.8cm) GNSE0801, hiệu Sang-a (Hàng mới 100%) | KOREA | S***. | More |
2022-11-24 | Import | 84812090 | Van. tiết lưu (dùng trong hệ thống khí nén) (đường kính trong 1.2cm) GNSE1202, hiệu Sang-a (Hàng mới 100%) | KOREA | S***. | More |
2022-11-24 | Import | 84812090 | Van. tiết lưu (dùng trong hệ thống khí nén) (đường kính trong 0.8cm) GNSE0803, hiệu Sang-a (Hàng mới 100%) | KOREA | S***. | More |
2022-11-24 | Import | 84812090 | Van. tiết lưu (dùng trong hệ thống khí nén) (đường kính trong 0.8cm) GNSF08, hiệu Sang-a (Hàng mới 100%) | KOREA | S***. | More |
2022-11-24 | Import | 84812090 | Van. tiết lưu (dùng trong hệ thống khí nén) (đường kính trong 1cm) GNSF10, hiệu Sang-a (Hàng mới 100%) | KOREA | S***. | More |
2022-08-18 | Export | 74122099 | Khớp nối bằng đồng GPC1201, hiệu Sang-a (Hàng mới 100%) | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-18 | Export | 74122099 | Khớp nối bằng đồng GPL0803, hiệu Sang-a (Hàng mới 100%) | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-18 | Export | 74122099 | Khớp nối bằng đồng GPL1002, hiệu Sang-a (Hàng mới 100%) | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-18 | Export | 74122099 | Khớp nối bằng đồng GPLF0601, hiệu Sang-a (Hàng mới 100%) | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-18 | Export | 74122099 | Khớp nối bằng đồng GPC1604, hiệu Sang-a (Hàng mới 100%) | VIETNAM | S***. | More |