NBD Company Number:36VN301824635
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:179 Buyers:9 Suppliers:17
Related Product HS Code: 38011000 72201190 72222010 73044100 73079210 74072900 75051200 81019990 83099092 84819090
Related Trading Partners: BOEDEKER PLASTICS, INC. , IMPACT IRELAND METALS LTD. , VOESTALPINE SPECIALTY METALS PTE.LTD. MORE
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 179 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC, 9 procurers and 17 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 7 | 4 | 2 | 88 | 0 |
2022 | Import | 8 | 6 | 7 | 13 | 0 |
2021 | Export | 3 | 1 | 3 | 56 | 0 |
2021 | Import | 9 | 7 | 6 | 18 | 0 |
2020 | Import | 1 | 2 | 1 | 4 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ PHÚC are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 72222010 | D63.5_NIT60#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, đường kính 63.5 mm (13 pcs, cán nguội) dùng sản suất phụ tùng van dầu khí | AUSTRIA | V***. | More |
2022-09-26 | Import | 72222010 | D139.7-NIT50#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, đường kính 139.7 mm (2 pcs, cán nguội) dùng sản suất phụ tùng van dầu khí | AUSTRIA | V***. | More |
2022-09-23 | Import | 28492000 | Silic Cacbua dạng hạt (Silicon carbide) dùng cho máy mài nhẵn lỗ khoan, loại: ABRASIVE MEDIA - WB42-60S (60) (25kg/thùng, hàng mới 100%) | UNITED STATES | F***. | More |
2022-09-19 | Import | 72201190 | tam_80x315x825_SS#&Thép không gỉ dạng tấm, kích thước: 80 x 315 x 825 mm (1 pc, cán nóng) dùng sản xuất phụ tùng van dầu khí | FRANCE | I***. | More |
2022-09-19 | Import | 72222010 | D190-S32750#&Thép không gỉ dạng thanh tròn đặc, đường kính 190 mm (2 pc, cán nguội) dùng sản xuất phụ tùng van dầu khí | SPAIN | I***. | More |
2022-09-29 | Export | 84819090 | 222801-13-02R2#&Đế van điều khiển, k/t: 41*46*100 (mm) bằng thép không gỉ dùng cho van dầu khíPCS( chiếc)#&VN | PANAMA | P***. | More |
2022-09-28 | Export | 84819090 | 222228-41R#&Khóa trục van, k/t: D128*311 (mm) bằng thép không gỉ dùng cho van dầu khí#&VN | PANAMA | P***. | More |
2022-09-28 | Export | 84819090 | 222228-41R#&Khóa trục van, k/t: D128*311 (mm) bằng thép không gỉ dùng cho van dầu khí#&VN | PANAMA | P***. | More |
2022-09-27 | Export | 84819090 | 222800-70-01R#&Hộp chia khí, k/t: 102*102*185(mm) bằng thép không gì dùng cho van dầu khí#&VN | PANAMA | P***. | More |
2022-09-27 | Export | 84819090 | 111720-01R1#&Ống lót, k/t: 25.4*69.85*149.35 (mm) bằng thép không gỉ dùng cho van dầu khí#&VN | PANAMA | P***. | More |