NBD Company Number:36VN301776741
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:191 Buyers:54 Suppliers:4
Related Product HS Code: 25010010 70109099 7129010 73102910
Related Trading Partners: M.SALEEM & BROS. , SUPREME FOODS , GLORY TINS CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PETROLIMEX was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PETROLIMEX to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 191 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PETROLIMEX, 54 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 18 | 8 | 13 | 71 | 0 |
2022 | Import | 3 | 3 | 2 | 3 | 0 |
2021 | Export | 41 | 8 | 22 | 99 | 0 |
2021 | Import | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 2 | 7 | 0 |
2020 | Import | 2 | 2 | 2 | 9 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PETROLIMEX , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PETROLIMEX and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PETROLIMEX are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 73102910 | GT221122-1#&Thân hộp hình chữ nhật bằng thép dược tráng thiếc. Kích cỡ: 72.00MM X 41.00MM X 91.00MM | CHINA | G***. | More |
2022-08-19 | Import | 25010010 | HPS-MSB-PLM/S008#&Muối hồng Hymalayan đã dược ngâm tẩm i-ốt. Hàng dùng làm nguyên liệu SX hàng gia vị xuất khầu | PAKISTAN | M***. | More |
2022-08-08 | Import | 70109099 | Lọ thủy tinh, dung tích 110ML. Quy cách: hàng đóng trong pallet. Hàng mới 100%. Hàng không in hình, in chữ dùng đựng gia vị | CHINA | Y***. | More |
2021-05-14 | Import | 25010010 | HIMALAYAN PINK SALT. GOODS USED AS RAW MATERIALS FOR THE PRODUCTION OF SPICES. SPECIFICATION: GOODS PACKED IN PP BAGS. WEIGHT 20KG/BAG. MANUFACTURER: SUPREME FOODS | PAKISTAN | S***S | More |
2021-05-13 | Import | 73102910 | GT210425#&STEEL-PLATED RECTANGULAR BOX BODY. DIMENSIONS: 72.00MM X 41.00MM X 91.00 MM | CHINA | G***. | More |
2022-09-29 | Export | 25010010 | Muối biển đóng chai nhựa. Quy cách: 1 thùng = 24 chai, 1 chai = 106gram#&VN | CANADA | A***. | More |
2022-09-29 | Export | 25010010 | HPS-380-15948-L1#&Muối hồng Hymalayan. Hàng đóng trong chai nhựa, trọng lượng 380 gr/chai#&VN | CANADA | A***. | More |
2022-09-29 | Export | 09041220 | Hạt tiêu xay đóng chai nhựa. Quy cách: 1 thùng = 24 chai, 1 chai = 35 gram. Hàng chỉ làm thực phẩm không làm dược liệu.#&VN | CANADA | A***. | More |
2022-09-28 | Export | 09041220 | Hạt tiêu đen xay. Hàng chỉ làm thực phẩm không làm dược liệu. Hàng đóng trên pallet#&VN | MALAYSIA | A***D | More |
2022-09-28 | Export | 09041210 | Hạt tiêu trắng xay. Hàng chỉ làm thực phẩm không làm dược liệu. Hàng đóng trên pallet#&VN | MALAYSIA | A***D | More |