NBD Company Number:36VN301424404
The latest trade data of this company is 2022-09-19
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:347 Buyers:7 Suppliers:24
Related Product HS Code: 72139190 72142031 72162110 72163190 72163390 72253090 72254090 72283090 72287010 73011000 73262090
Related Trading Partners: POINTER INVESTMENT (H.K.) LTD. , AVIC INTERNATIONAL STEEL TRADE CO., LTD. , GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 347 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG, 7 procurers and 24 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 5 | 4 | 2 | 28 | 0 |
2022 | Import | 3 | 5 | 2 | 27 | 0 |
2021 | Export | 3 | 2 | 1 | 10 | 0 |
2021 | Import | 13 | 5 | 5 | 88 | 0 |
2020 | Import | 13 | 7 | 3 | 194 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-19.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP TOÀN THẮNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | Import | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 8mm,dày cạnh 13mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 400X200X8X13(mm). Mới 100%. | CHINA | T***. | More |
2022-09-19 | Import | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 8mm,dày cạnh 13mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 400X200X8X13(mm). Mới 100%. | CHINA | T***. | More |
2022-09-19 | Import | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 5.5mm,dày cạnh 8mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 200X100X5.5X8(mm). Mới 100%. | CHINA | T***. | More |
2022-09-19 | Import | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 6.5mm,dày cạnh 9mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 300X150X6.5X9(mm). Mới 100%. | CHINA | T***. | More |
2022-09-19 | Import | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 4.5mm,dày cạnh 7mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 198X99X4.5X7(mm). Mới 100%. | CHINA | T***. | More |
2022-09-06 | Export | 72163311 | Thép không hợp kim,dạng hình chữ H,dài 12M, hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 7mm, dày cạnh 10mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 150X150X7X10(mm). Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | C***. | More |
2022-09-06 | Export | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 10mm,dày cạnh 15mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 300X300X10X15(mm). Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | C***. | More |
2022-09-06 | Export | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 6mm,dày cạnh 9mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 250X125X6X9(mm). Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | C***. | More |
2022-09-06 | Export | 72163311 | Thép không hợp kim,dạng hình chữ H, dài 12M, hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 7mm,dày cạnh 11mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 350X175X7X11(mm). Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | C***. | More |
2022-09-06 | Export | 72163311 | Thép không hợp kim, dạng hình chữ H,dài 12M,hàm lượng C<0.6%,chưa gia công quá mức cán nóng,dày thân 8mm,dày cạnh 12mm,tiêu chuẩn JIS G3101-2010,mác thép SS400, size 200X200X8X12(mm). Mới 100%.#&CN | CAMBODIA | C***. | More |