NBD Company Number:36VN301115290
The latest trade data of this company is 2022-11-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:16 Buyers:1 Suppliers:7
Related Product HS Code: 72254090 84622100
Related Trading Partners: INDO-ASIA STEEL TRADING PTE LTD. , SUN MARIX CO., LTD. , ESAKA AND CO. MORE
CÔNG TY TNHH IN TRÁNG BAO BÌ TÍN THÀNH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH IN TRÁNG BAO BÌ TÍN THÀNH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 16 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH IN TRÁNG BAO BÌ TÍN THÀNH, 1 procurers and 7 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2022 | Import | 2 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2021 | Import | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2020 | Import | 4 | 2 | 3 | 5 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH IN TRÁNG BAO BÌ TÍN THÀNH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH IN TRÁNG BAO BÌ TÍN THÀNH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-11-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH IN TRÁNG BAO BÌ TÍN THÀNH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-11-30 | Import | 72085200 | Thé.p tấm không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn: JIS G3101, mác thép: SS400, kích thước: (7-10.0)mm x (600-2350)mm x (1700-12810)mm, hàng mới 100% | JAPAN | S***. | More |
2022-11-30 | Import | 72085100 | Thé.p tấm không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn: JIS G3101, mác thép: SS400, kích thước: (11-48)mm x (600-2350)mm x (1700-12810)mm, mới 100% | JAPAN | S***. | More |
2022-07-12 | Import | 72085200 | Thép tấm không hợp kim, cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn: JIS G3101, mác thép: SS400, kích thước: (8-10.0)mm x 600mm trở lên x 4000mm trở lên, hàng mới 100% | JAPAN | I***. | More |
2022-07-12 | Import | 72111413 | Thép tấm không hợp kim, cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, hàm lượng C< 0,6%, tiêu chuẩn: JIS G3101, mác thép: SS400, kích thước: (8-60)mm x (450--600)mm x 4000mm trở lên, hàng mới 100% | JAPAN | I***. | More |
2022-07-12 | Import | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn: JIS G3101, mác thép: SS400, kích thước: (11-60)mm x (600)mm trở lên x 4000mm trở lên, hàng mới 100% | JAPAN | I***. | More |
2022-08-30 | Export | 72269190 | Thép tấm hợp kim, cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn: A572 GR 50+CR,(%CR>0,3%) kích thước: (2-140)mm x (76,2-101,6)mm x (1200-10000)mm, hàng mới 100% | VIETNAM | M***. | More |
2022-08-30 | Export | 72254090 | Thép tấm hợp kim, cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn: A572 GR 50+CR,(%CR>0,3%) kích thước: (2-140)mm x (830-2500)mm x (1200-10000)mm, hàng mới 100% | VIETNAM | M***. | More |
2022-08-30 | Export | 72085300 | Thép tấm không hợp kim, cán nóng, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, tiêu chuẩn: JIS G3101, mác thép: SS400, kích thước: (3-4,75)mm x (600-2500)mm x (1200-10000)mm, hàng mới 100% | VIETNAM | M***. | More |