NBD Company Number:36VN300709284
The latest trade data of this company is 2022-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:49414 Buyers:7 Suppliers:17
Related Product HS Code: 30065000 32082090 32089090 32141000 33074910 34022095 34039919 34049090 35061000 35069900 38119090 38190000 38200000 38220090 39172929 39173299 39174000 39191099 39199099 39233090 39235000 39263000 39269049 39269099 40052000 40091100 40093191 40093199 40093290 40103100 40111000 40169320 40169390 40169911 40169913 42022900 42023100 42033000 48234090 49089000 49111010 49111090 49119990 56029000 59061000 61091010 61169200 61169900 63031200 63079090 65050090 65061090 66019900 69119000 70071110 70072110 70091000 73089099 73102110 73129000 73158990 73170090 73181490 73181590 73181690 73181990 73182100 73182200 73182310 73182390 73182990 73209010 73261900 73262090 73269099 74122099 74153320 74199999 76161090 76169990 82041100 82042000 82052000 82055900 82059000 82060000 82119390 83012000 83016000
Related Trading Partners: MERCEDES-BENZ AG , DAIMLER SOUTH EAST ASIA PTE. LTD. , DAIMLER AG MORE
CÔNG TY TNHH MERCEDES - BENZ - VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH MERCEDES - BENZ - VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 49414 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH MERCEDES - BENZ - VIỆT NAM, 7 procurers and 17 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 5 | 65 | 3 | 1821 | 0 |
2022 | Import | 9 | 187 | 56 | 27667 | 0 |
2021 | Export | 5 | 11 | 2 | 28 | 0 |
2021 | Import | 13 | 183 | 8 | 19156 | 0 |
2020 | Import | 3 | 61 | 3 | 742 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH MERCEDES - BENZ - VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH MERCEDES - BENZ - VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH MERCEDES - BENZ - VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | Import | 90173000 | Dụng cụ đo dùng để đo kiểm khe hở cửa xe (Y200460505339)-Dụng cụ phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz | GERMANY | M***G | More |
2022-09-30 | Import | 70072110 | KÍNH AN TOÀN XE Ô TÔ-KÍNH CHẮN GIÓ, KÍNH DÁN NHIỀU LỚP CÓ ĐỘ DÀY DƯỚI 6MM (A1676705701). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ, MODEL XE GLS | UNITED STATES | D***. | More |
2022-09-30 | Import | 87032364 | Ôtô 4chỗ Mercedes-Benz GLS480 4MATIC Maybach VIN:W1N1679671A794390, màu trắng, động cơ xăng dung tích 2999CC kiểu xe SUV số tự động tay lái thuận, 5cửa 2cầu, SX2022,mới 100%,1223690152.ĐG:2781982500đ | UNITED STATES | M***G | More |
2022-09-30 | Import | 87032364 | Ôtô 4chỗ Mercedes-Benz GLS480 4MATIC Maybach VIN:W1N1679671A715232, màu trắng, động cơ xăng dung tích 2999CC kiểu xe SUV số tự động tay lái thuận, 5cửa 2cầu, SX2022,mới 100%,1223690633.ĐG:2776977500đ | UNITED STATES | M***G | More |
2022-09-30 | Import | 87032364 | Ôtô 4chỗ Mercedes-Benz GLS480 4MATIC Maybach VIN:W1N1679671A787445, màu đen, động cơ xăng dung tích 2999CC kiểu xe SUV số tự động tay lái thuận, 5cửa 2cầu, SX2022,mới 100%,1223690775.ĐG:2781982500đ | UNITED STATES | M***G | More |
2022-09-27 | Export | 90292010 | Cụm đồng hồ đo tốc độ, quãng đường, Km, các thông số kỹ thuật- CU COMPL INSTR.CLUSTER EQUIPMENT HIGH (A 205 900 69 49), model GLC300 4MATIC, hàng mới 100%.#&RO | GERMANY | B***G | More |
2022-09-27 | Export | 87089495 | Cụm thước lái- STEERING GEAR LHD ELECTRIC LOAD-STAGE1 (A 213 460 39 02), model E300 AMG, hàng mới 100%.#&EU | GERMANY | B***G | More |
2022-09-27 | Export | 40169913 | Viền cao su quanh cửa vị trí cửa xe phía trước- EDGE PROTECTION FRT RR (A 213 697 09 00), model E300 AMG, hàng mới 100%.#&FR | GERMANY | B***G | More |
2022-09-12 | Export | 87081090 | ỐP CẢN SAU, PHỤ TÙNG XE Ô TÔ 05 CHỖ MERCEDES-BENZ, MẪ PHỤ TÙNG: A2538859202#&DE | SINGAPORE | D***. | More |
2022-09-12 | Export | 87082995 | MẶT CA LĂNG, PHỤ TÙNG XE Ô TÔ 05 CHỖ MERCEDES-BENZ, MẪ PHỤ TÙNG:A20588066069040#&DE | SINGAPORE | D***. | More |