NBD Company Number:36VN2700667339
The latest trade data of this company is 2024-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:183590 Buyers:103 Suppliers:300
Related Product HS Code: 22072011 22072019 25010092 25010099 25051000 25171000 25262090 27101943 27101944 27101990 28070000 28092092 28112100 28151100 28182000 28272090 28273200 28281000 28289010 28322000 28539090 29037100 29037900 29051200 29181400 29224900 32041900 32081090 32082090 32089090 32091090 32099000 32151190 32151900 32159090 33062000 33079090 34022015 34029013 34029019 34029099 34031919 34039990 34059010 34059090 35061000 35069100 35069900 38021000 38101000 38140000 38190000 38200000 38220090 38247800 38248200 38249999 39061090 39069099 39100090 39140000 39169092 39172100 39172300 39172919 39172929 39173129 39173292 39173299 39173991 39173999 39174000 39181019 39181090 39189099 39191010 39191020 39191099 39199010 39199099 39201090 39204900 39211200 39211399 39211991 39211992 39211999 39219090 39222000
Related Trading Partners: SEKONIX CO., LTD. , SAMSUNG ELETRONICA DA AMAZONIA LTDA. , C.M.C VINA CO., LTD. MORE
MCNEX VN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for MCNEX VN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 183590 customs import and export records related to it, and among the trade partners of MCNEX VN, 103 procurers and 300 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 46 | 68 | 13 | 22373 | 0 |
2022 | Export | 47 | 81 | 7 | 18348 | 0 |
2022 | Import | 146 | 423 | 17 | 28947 | 0 |
2021 | Export | 62 | 87 | 10 | 25179 | 0 |
2021 | Import | 253 | 490 | 10 | 61193 | 0 |
2020 | Export | 4 | 6 | 2 | 376 | 0 |
2020 | Import | 52 | 282 | 7 | 9155 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of MCNEX VN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of MCNEX VN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of MCNEX VN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | Import | 90022020 | CX68#&Tấm lọc hồng ngoại của camera module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. Nhà sản xuất: OPTRONTEC (Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa của camera điện thoại ). Hàng mới 100%. | VIETNAM | M***. | More |
2022-09-30 | Import | 90022020 | CX68#&Tấm lọc hồng ngoại của camera module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. Nhà sản xuất: OPTRONTEC (Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa của camera điện thoại ). Hàng mới 100%. | VIETNAM | M***. | More |
2022-09-30 | Import | 90022020 | CX68#&Tấm lọc hồng ngoại của camera module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. Nhà sản xuất: OPTRONTEC (Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa của camera điện thoại ). Hàng mới 100%. | VIETNAM | M***. | More |
2022-09-30 | Import | 90022020 | CX100#&Tấm lọc hồng ngoại của camera module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. Nhà sản xuất: OPTRONTEC (Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa của camera điện thoại ). Hàng mới 100%. | VIETNAM | M***. | More |
2022-09-30 | Import | 90022020 | CX68#&Tấm lọc hồng ngoại của camera module.Hàng NVL sản xuất camera ghi hình ảnh. Nhà sản xuất: OPTRONTEC (Kính lọc hồng ngoại bằng nhựa của camera điện thoại ). Hàng mới 100%. | VIETNAM | M***. | More |
2024-10-18 | Export | 69149000 | CERAMIC HOLDER, SIZE 9.5X9.5MM. MANUFACTURER PIXEL PLUS. 100% NEW (D3 TK 106518135400)#&KR | VIETNAM | M***. | More |
2024-09-30 | Export | 85444299 | C46#&SIGNAL TRANSMISSION WIRE (CABLE), NOT USED FOR TELECOMMUNICATIONS, WITH CONNECTORS ATTACHED. COPPER CORE COVERED WITH PLASTIC + FABRIC. MULTI UNDER 1000V. RAW MATERIAL FOR CAMERA PRODUCTION, MANUFACTURER: KUMAP. 100% NEW (BELONGS TO D8 TK: 106436868200)#&KR | KOREA | M***. | More |
2024-09-30 | Export | 85444299 | C46#&SIGNAL TRANSMISSION WIRE (CABLE), NOT USED FOR TELECOMMUNICATIONS, WITH CONNECTORS ATTACHED. COPPER CORE COVERED WITH PLASTIC + FABRIC. MULTI UNDER 1000V. MATERIAL FOR CAMERA PRODUCTION, MANUFACTURER: KUMAP. 100% NEW (BELONGS TO D33 TK: 105775497550)#&KR | KOREA | M***. | More |
2024-09-30 | Export | 85444299 | C46#&SIGNAL TRANSMISSION WIRE (CABLE), NOT USED FOR TELECOMMUNICATIONS, WITH CONNECTORS ATTACHED. COPPER CORE COVERED WITH PLASTIC + FABRIC. MULTI UNDER 1000V. RAW MATERIAL FOR CAMERA PRODUCTION, MANUFACTURER: KUMAP. 100% NEW (BELONGS TO D24 TK: 105987504340)#&KR | KOREA | M***. | More |
2024-09-30 | Export | 85444299 | C46#&SIGNAL TRANSMISSION WIRE (CABLE), NOT USED FOR TELECOMMUNICATIONS, WITH CONNECTORS ATTACHED. COPPER CORE COVERED WITH PLASTIC + FABRIC. MULTI UNDER 1000V. RAW MATERIAL FOR CAMERA PRODUCTION, MANUFACTURER: KUMAP. 100% NEW (BELONGS TO D5 TK: 104715577410)#&KR | KOREA | M***. | More |