NBD Company Number:36VN201747056
The latest trade data of this company is 2020-12-31
VIETNAM Importer
Data Source:Customs Data
Records:1215 Buyers:0 Suppliers:49
Related Product HS Code: 25111000 29161200 29309090 32041600 32064990 39021090 39042220 39181019 39181090 39189019 39191099 39204390 39204900 39209291 39209299 39209990 39211999 39219090 39249090 39259000 40169999 44111300 44219999 46012900 54074400 54077400 55032000 55070000 55082010 55082090 55144100 56031100 57033090 58030090 59031090 60011000 60012900 60064290 63026000 63053990 63079080 69101000 70109099 70199090 70200090 73045190 73049090 73079110 73079190 73079910 73079990 73083090 73145000 73151199 73181510 73181590 73181990 73182200 73269099 76101090 82022000 82089000 82159900 83014020 83023090 83024290 83089090 84134000 84144000 84148049 84213920 84248950 84294030 84294090 84306100 84418010 84459010 84463000 84581910 84609010 84615010 84622910 84639010 84642010 84649010 84659120 84659960 84678900 84679990
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TOP VINH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TOP VINH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1215 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TOP VINH, 0 procurers and 49 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2020 | Import | 49 | 115 | 3 | 1215 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TOP VINH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TOP VINH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2020-12-31.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TOP VINH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2020-12-31 | Import | 55144100 | VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE POLYESTER (TỶ TRỌNG STAPLE POLYESTER DƯỚI 85%) PHA VỚI BÔNG,KIỂU DỆT VÂN ĐIỂM,ĐÃ IN,HÀNG TỒN KHO,KHỔ RỘNG TỪ 1,5-2,8M,ĐỊNH LƯỢNG 180G/M2,DÙNG TRONG MAY MẶC. HÀNG MỚI 100% | CHINA | K***. | More |
2020-12-31 | Import | 54077400 | VẢI DỆT THOI TỪ SỢI FILAMENT TỔNG HỢP 100% POLYESTER ĐÃ IN TRỌNG LƯỢNG 72G/M2 KHỔ 232CM .HÀNG MỚI 100% | CHINA | N***. | More |
2020-12-31 | Import | 55032000 | SỢI STAPLE NHÂN TẠO TỪ CÁC POLYESTER, CHƯA CHẢI THÔ, KÍCH THƯỚC 1.33 DTEX*32MM, HÀNG MỚI 100% | CHINA | N***. | More |
2020-12-31 | Import | 55144100 | VẢI DỆT THOI TỪ XƠ STAPLE POLYESTER (TỶ TRỌNG STAPLE POLYESTER DƯỚI 85%) PHA VỚI BÔNG,KIỂU DỆT VÂN ĐIỂM,ĐÃ IN,HÀNG TỒN KHO,KHỔ RỘNG TỪ 1,5-2,8M,ĐỊNH LƯỢNG 180G/M2,DÙNG TRONG MAY MẶC. HÀNG MỚI 100% | CHINA | K***. | More |
2020-12-31 | Import | 55032000 | SỢI STAPLE NHÂN TẠO TỪ CÁC POLYESTER, CHƯA CHẢI THÔ, KÍCH THƯỚC 1.33 DTEX*32MM, HÀNG MỚI 100% | CHINA | N***. | More |