NBD Company Number:36VN200751035
Address:PHQF+MPX, Khu 6, Tiên Lãng, Hải Phòng, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-11-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:130 Buyers:4 Suppliers:11
Related Product HS Code: 84029010 84081090 84137042 84295100 84834020 84871000
Related Trading Partners: GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD. , NAKASHIMA VIETNAM CO., LTD. , NVM MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 130 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG, 4 procurers and 11 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Import | 2 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2022 | Export | 4 | 4 | 1 | 30 | 0 |
2022 | Import | 7 | 8 | 5 | 50 | 0 |
2021 | Import | 5 | 3 | 3 | 15 | 0 |
2020 | Import | 2 | 2 | 1 | 16 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-11-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÓNG TÀU THÁI BÌNH DƯƠNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-11-26 | Import | 84871000 | C034823#&PROPELLER FOR BOATS, COPPER ALLOY C034823#&VN | VIETNAM | N***, | More |
2024-11-26 | Import | 84871000 | C034824#&PROPELLER FOR BOATS, COPPER ALLOY C034824#&VN | VIETNAM | N***, | More |
2024-11-26 | Import | 84871000 | C032810#&PROPELLER FOR BOATS, COPPER ALLOY C032810/ UNIT PRICE: 1,121,021,000 VND#&VN | VIETNAM | N***, | More |
2024-11-26 | Import | 84871000 | C032809#&PROPELLER FOR BOATS, COPPER ALLOY C032809/ UNIT PRICE: 1,121,021,000 VND#&VN | VIETNAM | N***, | More |
2024-09-23 | Import | 84871000 | C034099#&PROPELLER FOR BOATS, MADE OF COPPER ALLOY C034099 (UNIT PRICE: 1,003,124,000 VND)#&VN | VIETNAM | N***, | More |
2022-08-19 | Export | 72051000 | Hạt bi thép SAE-G-14 dùng làm sạch bề mặt thép, đường kính (0.3-1.2)mm. NSX: GROWELL ABRASIVES (THAILAND) CO., LTD, Hàng mới 100%. | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-15 | Export | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chưa sơn mạ tráng phủ, mác KD, kích thước.(25 x2000x12000)MM,hàng theo tiêu chuẩn:NK Hàng mới 100%. | VIETNAM | A*** | More |
2022-08-15 | Export | 72085200 | Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chưa sơn mạ tráng phủ, mác AH36, kích thước.(10 x2500x12000)MM,hàng theo tiêu chuẩn:ABS Hàng mới 100%. | VIETNAM | W***D | More |
2022-08-15 | Export | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chưa sơn mạ tráng phủ, mác AH36, kích thước.(20 x2500x12000)MM,hàng theo tiêu chuẩn: ABS Hàng mới 100%. | VIETNAM | W***D | More |
2022-08-15 | Export | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, chưa được gia công quá mức cán nóng,cán phẳng,chưa sơn mạ tráng phủ, mác KA, kích thước.(26 x2000x12000)MM,hàng theo tiêu chuẩn:NK Hàng mới 100%. | VIETNAM | A*** | More |