NBD Company Number:36VN200654539
The latest trade data of this company is 2022-09-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:445 Buyers:8 Suppliers:28
Related Product HS Code: 73041900 73051210 73061910
Related Trading Partners: HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED. , XPY(LIAOCHENG) INTELLIGENT TECHNOLOGY CO., LTD. , HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG CƯỜNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG CƯỜNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 445 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG CƯỜNG, 8 procurers and 28 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 8 | 2 | 1 | 11 | 0 |
2022 | Import | 6 | 3 | 1 | 55 | 0 |
2021 | Import | 6 | 2 | 2 | 11 | 0 |
2020 | Import | 19 | 2 | 4 | 368 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG CƯỜNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG CƯỜNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÙNG CƯỜNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 73061910 | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, không kèm phụ kiện. Hàn điện trở (ERW) theo chiều dọc dùng cho đường ống dẫn dầu. Đường kính: 168.3mm, Dày: 3.96mm, Dài: 6m. | CHINA | B***. | More |
2022-09-26 | Import | 73061910 | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, không kèm phụ kiện. Hàn điện trở (ERW) theo chiều dọc dùng cho đường ống dẫn dầu. Đường kính: 141.3mm, Dày: 3.96mm, Dài: 6m. | CHINA | B***. | More |
2022-09-26 | Import | 73061910 | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, không kèm phụ kiện. Hàn điện trở (ERW) theo chiều dọc dùng cho đường ống dẫn dầu. Đường kính: 88.9mm, Dày: 3.2mm, Dài: 6m. | CHINA | B***. | More |
2022-09-26 | Import | 73061910 | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, không kèm phụ kiện. Hàn điện trở (ERW) theo chiều dọc dùng cho đường ống dẫn dầu. Đường kính: 114.1mm, Dày: 3.2mm, Dài: 6m. | CHINA | B***. | More |
2022-09-26 | Import | 73061910 | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, không kèm phụ kiện. Hàn điện trở (ERW) theo chiều dọc dùng cho đường ống dẫn dầu. Đường kính: 168.3mm, Dày: 4.78mm, Dài: 6m. | CHINA | B***. | More |
2022-08-31 | Export | 73061910 | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, không kèm phụ kiện. Hàn điện trở (ERW) theo chiều dọc dùng cho đường ống dẫn dầu. Đk:(26.5-610.0)mm, Dày:(2.05-15.39)mm, Dài:(3.6-11.5)m. | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-31 | Export | 73061910 | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, không kèm phụ kiện. Hàn điện trở (ERW) theo chiều dọc dùng cho đường ống dẫn dầu. Đk:(73.0-609.6)mm, Dày:(4.78-15.40)mm, Dài:(6.0-18.3)m. | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-31 | Export | 73061910 | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, không kèm phụ kiện. Hàn điện trở (ERW) theo chiều dọc dùng cho đường ống dẫn dầu. Đk: (273-610)mm, Dày: (6.2-18.45)mm, Dài: (5.6-6.4)m. | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-30 | Export | 73061910 | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, không kèm phụ kiện. Hàn điện trở (ERW) theo chiều dọc dùng cho đường ống dẫn dầu. ĐK: (60.3-508)mm, Dày: (3.91-12.7)mm, Dài: (5.8-13.72)m | VIETNAM | A***. | More |
2022-08-24 | Export | 73061910 | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, không kèm phụ kiện. Hàn điện trở (ERW) theo chiều dọc dùng cho đường ống dẫn dầu: Đường kính: 168.3mm, Dày: 4.78mm, Dài: 6m. | VIETNAM | H***. | More |