NBD Company Number:36VN1101840920
The latest trade data of this company is 2024-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:3319 Buyers:13 Suppliers:19
Related Product HS Code: 39269059 73063091 73066190 73084010 73084090 73089099 73181510 73181590 73181610 73181690 73269099 83022010 83022090 87169022 87169099
Related Trading Partners: CANGZHOU WORLD CUP TRADING CO., LTD. , UNITED STEEL INDUSTRY CO., LTD. , SISTOM CASTER INC. MORE
LIPHOCO was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for LIPHOCO to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 3319 customs import and export records related to it, and among the trade partners of LIPHOCO, 13 procurers and 19 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 5 | 13 | 6 | 727 | 0 |
2022 | Export | 5 | 11 | 6 | 686 | 0 |
2022 | Import | 14 | 11 | 3 | 62 | 0 |
2021 | Export | 4 | 13 | 4 | 382 | 0 |
2021 | Import | 9 | 9 | 2 | 41 | 0 |
2020 | Import | 7 | 6 | 1 | 50 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of LIPHOCO , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of LIPHOCO and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of LIPHOCO are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | Import | 73084090 | Phụ kiện lắp ráp giàn giáo: Vòng khoá, dày 9mm, sử dụng mác thép Q345, nặng 0.44 Kg/cái, hàng thép đen, không xi mạ. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | More |
2022-09-21 | Import | 73181610 | Phụ kiện lắp ráp giàn giáo: Đai ốc cho bulong M6, đường kính thân 6 mm, đã được ren, chất liệu sắt xi mạ. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-21 | Import | 73181510 | Phụ kiện lắp ráp giàn giáo: Bu lông lục giác M6x30, đã được ren, chất liệu sắt xi mạ. Hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-21 | Import | 73084090 | Phụ kiện lắp ráp giàn giáo - Đĩa bát giác, dày 8 mm, sử dụng mác thép Q235, nặng 0,44 kg/cái, hàng xi mạ. Hàng mới 100% | CHINA | W***. | More |
2022-09-20 | Import | 87168090 | XE ĐẨY HÀNG PGR100 PLATFORM TROLLEY GAL , SX RICHMOND WHEEL CASTOR CO , HÀNG MẪU , MỚI 100% | AUSTRALIA | R***. | More |
2024-09-30 | Export | 39269099 | LIFTING TABLE PLATE 150 OF HAND CART, SIZE 675X430X10MM, PLASTIC MATERIAL, 100% NEW#&VN | AUSTRALIA | R***E | More |
2024-09-30 | Export | 73269099 | BÀN NÂNG LÒ XO LỚN CỦA XE ĐẨY TAY, KÍCH THƯỚC 720X390X170MM, VẬT LIỆU BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%#&VN | AUSTRALIA | R***E | More |
2024-09-30 | Export | 39269099 | 350 LIFTING TABLE PLATE OF HAND CART, SIZE 870X580X10MM, PLASTIC MATERIAL, 100% NEW#&VN | AUSTRALIA | R***E | More |
2024-09-30 | Export | 73269099 | BÀN NÂNG LÒ XO NHỎ CỦA XE ĐẨY TAY, KÍCH THƯỚC 530X300X170MM, VẬT LIỆU BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%#&VN | AUSTRALIA | R***E | More |
2024-09-28 | Export | 73089099 | TẤM BẢN MÃ GÓC S , KÍCH THƯỚC 51X48X3MM, VẬT LIỆU BẰNG THÉP, HÀNG MỚI 100%#&VN | UNITED STATES | B***. | More |