NBD Company Number:36VN1101788780
Address:Lot B1-6D, Long Hậu IZ, Cần Giuộc, Long An, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-09-11
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:9719 Buyers:2 Suppliers:4
Related Product HS Code: 27101944 35069900 39173999 39174000 39199020 39199099 39235000 39269049 39269059 39269099 40023990 40169390 40169999 48051990 48070000 48211090 48239099 72224090 73079210 73089099 73181510 73181590 73181610 73181690 73181990 73182100 73182200 73182400 73182990 73209090 73259990 73269099 74122099 76061290 76169990 83021000 83022090 83024999 83081000 83089090 84159019 84213990 84239021 84249023 84669400 84812090 84814090 84818061 84818063 84821000 84831090 84834090 84836000 85011029 85011049 85011099 85012019 85042111 85044090 85051900 85052000 85176299 85177099 85285910 85340010 85340090 85361099 85363090 85365020 85365039 85365099 85369019 85369029 85369094 85369099 85371019 85371020 85371099 85381011 85389019 85414010 85414029 85423300 85444299 85444929 85444949 85472000 90021100 90022090
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH TRUE SOLTEC VIỆT NAM , DONGGUAN POMEAS PRECISION INSTRUMENT CO., LTD. , TRUE SOLTEC CO., LTD. MORE
TRUE SOLTEC VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-05-14. It is the first time for TRUE SOLTEC VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 9719 customs import and export records related to it, and among the trade partners of TRUE SOLTEC VIỆT NAM, 2 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 1 | 13 | 2 | 2264 | 0 |
2022 | Export | 1 | 7 | 1 | 2006 | 0 |
2022 | Import | 2 | 75 | 1 | 718 | 0 |
2021 | Export | 1 | 11 | 1 | 2037 | 0 |
2021 | Import | 3 | 83 | 3 | 516 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of TRUE SOLTEC VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of TRUE SOLTEC VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-11.
Recent customs import and export records of TRUE SOLTEC VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-15 | Import | 90314990 | L-01011-13m#&Relay BOX(Hộp chuyển đổi), điện áp 24V, dùng để chuyển đổi tín hiệu ON/OFF, chất liệu nhôm. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2022-09-15 | Import | 85011029 | RKS564AA-TS10-3#&AC step motor (Động cơ bước AC 1 chiều), điện áp 100V, dùng để di chuyển sản phẩm. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2022-09-15 | Import | 85444929 | CCB-84901-1003-05#&Camera cable(Cáp camera ), dùng để kết nối tín hiệu camera, điện áp 24V, lõi 0.2mm, vật liệu nhựa và đồng. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2022-09-15 | Import | 83024290 | THA-31SUS-5-TAP#&Pulls(Tay nắm cửa ), chất liệu: thép, gắn vào cửa máy kiểm tra đầu cốt. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2022-09-15 | Import | 83024290 | THA-189B#&Pulls(Tay nắm cửa ), chất liệu: thép, gắn vào cửa máy kiểm tra đầu cốt. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2024-09-11 | Export | 73181690 | ĐAI ỐC BẰNG THÉP, DÙNG ĐỂ ĐIỀU CHỈNH ĐỘ RỘNG, CÓ REN M10 (TS-224-173: MG231388-04-17-01), KÍCH THƯỚC: 26X13X5 MM#&VN | JAPAN | T***. | More |
2024-09-11 | Export | 73181510 | VÍT ĐIỀU CHỈNH ĐỘ RỘNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, CÓ REN M6 (TS-224-173: MG181202-16-09-09), KÍCH THƯỚC: PHI 14X108 MM#&VN | JAPAN | T***. | More |
2024-09-11 | Export | 73181510 | VÍT ĐIỀU CHỈNH ĐỘ RỘNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, CÓ REN M6 (TS-224-173: MG231388-04-16-13), KÍCH THƯỚC: PHI 13X164.5 MM#&VN | JAPAN | T***. | More |
2024-09-11 | Export | 73181590 | VÍT ĐIỀU CHỈNH ĐỘ RỘNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, CÓ REN M10 (TS-224-173: MG231388-04-17-02), KÍCH THƯỚC: 26X23X5 MM#&VN | JAPAN | T***. | More |
2024-09-11 | Export | 73181510 | VÍT ĐIỀU CHỈNH ĐỘ RỘNG BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, CÓ REN M10 (TS-224-173: MG231388-04-17-03), KÍCH THƯỚC: PHI 10X65 MM#&VN | JAPAN | T***. | More |