NBD Company Number:36VN109134763
The latest trade data of this company is 2022-09-19
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:274 Buyers:2 Suppliers:6
Related Product HS Code: 29051900 29161410 29270010 32065090 34049090 35069900 38121000 39012000 56039100 73170090 73181210 83024999 84743910
Related Trading Partners: HYL TRADING CO LIMITED , WTSML HEAT TRANSFER TECH CO., LTD. , HANG ZHOU,MENGBO IMPORT & EXPORT CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH XNK NGỌC XUÂN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH XNK NGỌC XUÂN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 274 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH XNK NGỌC XUÂN, 2 procurers and 6 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 2 | 1 | 1 | 37 | 0 |
2022 | Import | 2 | 3 | 1 | 22 | 0 |
2021 | Import | 1 | 2 | 1 | 46 | 0 |
2020 | Import | 4 | 12 | 2 | 169 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH XNK NGỌC XUÂN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH XNK NGỌC XUÂN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-19.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH XNK NGỌC XUÂN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | Import | 73170090 | Đinh dập bằng thép ST 38 đường kính 2,03 mm, độ dài 38 mm. 20 hộp/carton. 20 băng đinh/ hộp. Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | More |
2022-09-19 | Import | 73170090 | Đinh dập bằng thép ST 45 đường kính 2,03 mm, độ dài 45 mm. 20 hộp/carton. 20 băng đinh/ hộp. Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | More |
2022-09-19 | Import | 73170090 | Đinh dập bằng thép ST 64 đường kính 2,08 mm, độ dài 64 mm. 20 hộp/carton. 20 băng đinh/ hộp. Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | More |
2022-09-19 | Import | 73170090 | Đinh dập bằng thép ST 38 đường kính 2,08 mm, độ dài 38 mm. 10 hộp/carton. 20 băng đinh/ hộp. Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | More |
2022-09-19 | Import | 73170090 | Đinh dập bằng thép ST 50 đường kính 2,08 mm, độ dài 50 mm. 10 hộp/carton. 20 băng đinh/ hộp. Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%. | CHINA | W***. | More |
2022-08-30 | Export | 73170090 | Đinh dập bằng thép ST 50 đường kính 2,03 mm, độ dài 50 mm. 20 hộp/carton. 20 băng đinh/ hộp. Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%. | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-30 | Export | 73170090 | Đinh dập bằng thép ST 18 đường kính 2,03 mm, độ dài 18 mm. 20 hộp/carton. 20 băng đinh/ hộp. Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%. | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-30 | Export | 73170090 | Đinh dập bằng thép ST 25 đường kính 2,03 mm, độ dài 25 mm. 20 hộp/carton. 20 băng đinh/ hộp. Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%. | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-30 | Export | 73170090 | Đinh dập bằng thép ST 25 đường kính 2,08 mm, độ dài 25 mm. 10 hộp/carton. 20 băng đinh/ hộp. Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%. | VIETNAM | W***. | More |
2022-08-30 | Export | 73170090 | Đinh dập bằng thép ST 32 đường kính 2,08 mm, độ dài 32 mm. 10 hộp/carton. 20 băng đinh/ hộp. Dùng để sản xuất đồ gỗ. Hàng mới 100%. | VIETNAM | W***. | More |