NBD Company Number:36VN108300023
The latest trade data of this company is 2024-09-25
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:543 Buyers:2 Suppliers:4
Related Product HS Code: 39269059 40101900 73151290 73181510 84369919 84818072 90258020
Related Trading Partners: ZHENJIANG SANWEI CONVEYING EQUIPMENT CO., LTD. , ERIKS PTE LTD. , SOLIMAR PNEUMATICS MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&TM THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&TM THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 543 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&TM THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH, 2 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 1 | 33 | 1 | 103 | 0 |
2022 | Export | 2 | 8 | 1 | 14 | 0 |
2022 | Import | 1 | 3 | 1 | 8 | 0 |
2021 | Export | 1 | 4 | 1 | 18 | 0 |
2021 | Import | 4 | 7 | 3 | 25 | 0 |
2020 | Export | 1 | 3 | 1 | 5 | 0 |
2020 | Import | 1 | 4 | 1 | 18 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&TM THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&TM THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-25.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&TM THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-24 | Import | 40101200 | Băng gầu tải chịu nhiệt EP 800, 4 plies, B 600mm, thichness 9 mm, (Kt: rộng 600mm x dày 9 mm, 4 lớp bố cao su) dùng vận chuyển nguyên liệu công nghiệp, Hiệu Sanwei, Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-08-24 | Import | 84313990 | Miếng lót cao su kèm khóa giữ bằng cao su SRS15x1830, (KT: rộng 139mm x dài 1830mm x dày 15mm), dùng vận chuyển nguyên liệu công nghiệp, Hiệu Sanwei, Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-08-24 | Import | 84313990 | Miếng lót cao su kèm khóa giữ bằng cao su SRS19x1830, (KT: rộng 139mm x dài 1830mm x dày 19mm), dùng vận chuyển nguyên liệu công nghiệp, Hiệu Sanwei, Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-08-24 | Import | 39269059 | Cánh gạt nhựa UHMWPE BF240x70x10, (KT: dài 240mmx rộng 70mm x dày 10mm), dùng vận chuyển nguyên liệu công nghiệp, Hiệu Sanwei, Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2022-08-24 | Import | 39269059 | Bánh răng nhựa dùng cho xích gầu tải, loại TG66.5x5, đường kính ngoài 100mm, chiều cao răng 25mm,chiều rộng răng 57mm. Hiệu Sanwei. Hàng mới 100% | CHINA | Z***. | More |
2024-10-30 | Export | 79070040 | ZINC THREADED TEE 34, ZINC MATERIAL, SIZE 34MM, USED FOR CONNECTION, 100% NEW | VIETNAM | E***. | More |
2024-10-30 | Export | 79070099 | ZINC BOX SIZE 16X16X1.4MM, 100% NEW | VIETNAM | E***. | More |
2024-10-30 | Export | 79070099 | ZINC BOX 16X16X1.4MM, 100% NEW | VIETNAM | E***. | More |
2024-10-30 | Export | 79070040 | ZINC THREADED ELBOW PHI 21MM USED TO REDIRECT FLUID FLOW IN STEEL PIPE SYSTEM, 100% NEW | VIETNAM | E***. | More |
2024-10-30 | Export | 79070040 | 34MM ZINC THREADED CONNECTOR USED TO REDUCE THE DIAMETER OF PIPE OR THREAD, 100% NEW | VIETNAM | E***. | More |