NBD Company Number:36VN108066077
The latest trade data of this company is 2022-08-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:27 Buyers:2 Suppliers:3
Related Product HS Code: 39269099 69032000 70191990 70199090 73079990 73182910 73269099 82060000 82071900 84137011 84139140 84143040 84148043 84149092 84195092 84219929 84219999 84313120 84518000 84669400 84749010 84818062 84818082 84821000 84834090 84836000 84841000 84842000 85041000 85044011 85072095 85353090 85354000 85365069 85369099 85371019 85414090 85442011 85444297 85451900 85462090 90258030 90328100 90328990 94051099
Related Trading Partners: CHONGQING TTO TECHNOLOGY, DEVELOPMENT CO., LTD. , PINGXIANG NEW POWER TRADE CO., LTD. , PINGXIANG NEW POWER TRADE CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH HỢP TÁC KỸ THUẬT VÀ KINH TẾ QUỐC TẾ 3L was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH HỢP TÁC KỸ THUẬT VÀ KINH TẾ QUỐC TẾ 3L to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 27 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH HỢP TÁC KỸ THUẬT VÀ KINH TẾ QUỐC TẾ 3L, 2 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 2 | 2 | 1 | 5 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | Import | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | Import | 2 | 8 | 1 | 20 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH HỢP TÁC KỸ THUẬT VÀ KINH TẾ QUỐC TẾ 3L , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH HỢP TÁC KỸ THUẬT VÀ KINH TẾ QUỐC TẾ 3L and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-08-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH HỢP TÁC KỸ THUẬT VÀ KINH TẾ QUỐC TẾ 3L are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-25 | Import | 85015229 | Động cơ 3 pha có hộp số lắp liền (không thể tháo rời mà không bị hỏng động cơ) , 3kw, 380V và hộp giảm tốc đi kèm model: JT0-3-480; NHÃN HIỆU TTO, mới 100%,, xuất xứ china, dùng cho máy làm mát | CHINA | C***. | More |
2021-04-14 | Import | 85044011 | UPS UPS FOR FACTORY ELECTRICAL SYSTEM. MODEL: LIEBERT, MODEL: ITA-10K00ALA102C00, ELECTRIC (220-415) V 50/ 60HZ 10KVA/ 10KW. 100% NEW | CHINA | P***. | More |
2020-11-09 | Import | 73269099 | LƯỚI LỌC HIỆU XUẤT CAO, BẰNG THÉP KẾT HỢP NHÔM, KÍCH THƯỚC:(61X61X29.7)CM+-10%, DÙNG LẮP CHO ỐNG THÔNG QUẠT GIÓ TRONG NHÀ XƯỞNG. HÀNG MỚI 100% | CHINA | G***. | More |
2020-11-09 | Import | 39269099 | LƯỚI LỌC BÙN PHÍA DƯỚI BẰNG NHỰA, DYT2000-XD, KÍCH THƯỚC: (10MX21MX2MM), DÙNG CHO MÁY LỌC BÙN THẢI CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% | CHINA | G***. | More |
2020-09-03 | Import | 85462090 | SỨ CÁCH ĐIỆN BẰNG SỨ DÙNG CHO MÁY LỌC BỤI TĨNH ĐIỆN. KÍCH THƯỚC: PHI 480MM, CAO 500MM. MỚI 100% | CHINA | P***. | More |
2022-08-29 | Export | 73269099 | Sản phẩm gia công Guide Rail , bằng thép không gỉ (SUS420J2), D/N:10127229-2233303-12C01 I/N: C.Hãng sx:Zhejiang xinchang xinmin special bearing co., ltd,Xx: China , mới 100%, kích thước:1780x72x40mm | VIETNAM | P***. | More |
2022-08-29 | Export | 73269099 | Sản phẩm gia công Liner B,, bằng thép không gỉ (SUS420J2), D/N: 10127229-2233303-12C01 I/N: B.Hãng sx:Zhejiang xinchang xinmin special bearing co., ltd,Xx: China , mới 100%, kích thước:1450x220x40mm | VIETNAM | P***. | More |
2022-08-29 | Export | 73269099 | Sản phẩm gia công Cotter, bằng thép cacbon (S45C), D/N: 10127229-2233303-12C01 I/N: D. Hãng sx:Zhejiang xinchang xinmin special bearing co., ltd,Xuất xứ: China , mới 100%, kích thước:440x126x55mm | VIETNAM | P***. | More |
2022-08-29 | Export | 73269099 | Sản phẩm gia công Liner A, bằng thép không gỉ (SUS420J2),D/N: 10127229-2233303-12C01 I/N: A. Hãng sx:Zhejiang xinchang xinmin special bearing co., ltd , mới 100%, kích thước:2540x220x25mm,xx: china | VIETNAM | P***. | More |
2022-08-25 | Export | 73202090 | Lò xo nén ( xoắn theo chiều trái) bằng thép SUP11A loại miệng mài phẳng, kích thước:phi 34mmx OD: 240mmx 420mml, hiệu: TONG XING, mới 100%,, xuất xứ china,dùng cho máy sàng than | VIETNAM | C***. | More |