NBD Company Number:36VN107833244
The latest trade data of this company is 2022-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:341 Buyers:36 Suppliers:3
Related Product HS Code: 72193400 72193500 72201290
Related Trading Partners: TENOVA INC. , HANWA CO., LTD., , ETERNAL TSINGSHAN GROUP LIMITED MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN LAM KHANG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN LAM KHANG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 341 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN LAM KHANG, 36 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
| Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | Export | 15 | 7 | 7 | 231 | 0 |
| 2022 | Import | 3 | 3 | 2 | 11 | 0 |

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN LAM KHANG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN LAM KHANG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-28.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN LAM KHANG are as follows:
| Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-20 | Import | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác 304 No.1, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-22, kích thước: 3.0mm x 1280mm x coils. Hàng mới 100% | INDONESIA | E***D | More |
| 2022-09-17 | Import | 72191300 | HR304301280.#&Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn. Mác 304 No.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 3.0mm x 1280mm x Coils, mới 100% | INDONESIA | E***D | More |
| 2022-09-17 | Import | 72191400 | HR304L251280#&Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn. Mác 304L No.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 2.5mm x 1280mm x Coils, mới 100% | INDONESIA | H***, | More |
| 2022-09-17 | Import | 72191300 | HR304301030#&Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn. Mác 304 No.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 3.0mm x 1030mm x Coils | INDONESIA | E***D | More |
| 2022-09-17 | Import | 72191300 | HR304L401280#&Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn. Mác 304L No.1, tiêu chuẩn ASTM A240. Kích cỡ: 4.0mm x 1280mm x Coils, mới 100% | INDONESIA | H***, | More |
| 2022-09-28 | Export | 72193300 | CR304L121000#&Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác 304L: 1.2 mm x 1000 mm x coils. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN | JAPAN | M***. | More |
| 2022-09-28 | Export | 72193400 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác 304L/14307 : 0.5 mm x 1250 mm x Coil . Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN | ITALY | A***R | More |
| 2022-09-28 | Export | 72193300 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác 304L/14307 : 1.2 mm x 1000 mm x Coil . Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN | ITALY | A***R | More |
| 2022-09-28 | Export | 72193400 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác 304L/14307 : 1.0 mm x 1250 mm x Coil . Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN | ITALY | A***R | More |
| 2022-09-28 | Export | 72193400 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác 316L/1.4404 : 0.5 mm x 1000 mm x Coil . Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN | ITALY | A***R | More |