NBD Company Number:36VN107278713
The latest trade data of this company is 2024-08-22
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:367 Buyers:4 Suppliers:4
Related Product HS Code: 34012099 39253000 73083090 83014020 83015000 83021000 83024139 83024190 83024290 83024999 83025000 83026000 94039090
Related Trading Partners: SUGATSUNE KOGYO CO., LTD. , SADAKANE & CO., LTD. , KENWA CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HUY THÀNH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HUY THÀNH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 367 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HUY THÀNH, 4 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 1 | 24 | 1 | 41 | 0 |
2022 | Export | 3 | 9 | 1 | 33 | 0 |
2022 | Import | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 |
2021 | Export | 2 | 16 | 1 | 55 | 0 |
2021 | Import | 4 | 7 | 1 | 27 | 0 |
2020 | Import | 2 | 7 | 1 | 149 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HUY THÀNH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HUY THÀNH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-22.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HUY THÀNH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-08-16 | Import | 84253900 | Hệ tời ngang NSC-CW48-22 kéo tay, ray 2.2m tải trọng 30-80kg, dùng để đóng mở cửa. Hiệu: NITTO Nhật Bản. Hàng mới 100%. | JAPAN | K***. | More |
2022-08-16 | Import | 39191099 | Băng dính dạng cuộn, mỗi cuộn dài 5m, rộng 7.5cm. Hiệu Micom. Mới 100%. Hàng F.O.C không thanh toán. | JAPAN | K***. | More |
2022-08-16 | Import | 83021000 | Bản lề sàn ST-220 không bao gồm ngõng, thân củ dạng pitton chứa dầu thủy lực, vỏ hộp kim loại. Hiệu Diamond Nhật Bản, hàng mới 100%. | JAPAN | K***. | More |
2021-05-25 | Import | 83026000 | AUTOMATIC DOOR OPENING AND CLOSING MECHANISM KV-TYPE (RECEIVING SIGNALS FROM THE MAGIC EYE SENSOR AND AUTOMATIC DOOR OPENING AND CLOSING CONTROL FOR QUICK ROLLING DOORS), BRAND: KOMATSU JAPAN. NEW 100% | JAPAN | S***. | More |
2021-05-25 | Import | 39253000 | PLASTIC GUIDE FOR RIGHT-HAND ROLLER SHUTTER, SIZE 1200X1200MM (TYPE B), BRAND: KOMATSU JAPAN. NEW 100% | JAPAN | S***. | More |
2024-10-21 | Export | 85161019 | IV-19862#&ARISTON 30L WATER HEATER, MAXIMUM TEMPERATURE 75 DEGREES C, VOLTAGE 220V | VIETNAM | H***. | More |
2024-10-21 | Export | 83079000 | IV-19860#&WATER SUPPLY HOSE DIAMETER 14MM, LENGTH 40CM MADE OF STAINLESS STEEL | VIETNAM | H***. | More |
2024-10-21 | Export | 40169390 | IV-19861#&GASKET FOR ARISTON WATER HEATER, DIAMETER 66MM, VULCANIZED RUBBER | VIETNAM | H***. | More |
2024-10-21 | Export | 85169090 | IV-19858#&DESCALING ROD FOR ARISTON WATER HEATER (SE-40159) | VIETNAM | H***. | More |
2024-10-21 | Export | 39269099 | IV-18632#&PLASTIC ELECTRICAL BOX, SIZE 293X150X110MM, USED TO PROTECT ELECTRICAL EQUIPMENT AGAINST WATER | VIETNAM | H***. | More |