NBD Company Number:36VN106788581
Address:6P4X+99W, Khu Công Nghiệp Quang Minh Mở Rộng Phố Hà Nội, Mê Linh, Hà Nội, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:2249 Buyers:96 Suppliers:6
Related Product HS Code: 29157010 29171900 38061000 38101000 38109000 39234090 73090091 74081900 83113091 84198919 85141000
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH SUNLIN ELECTRONICS VIỆT NAM , CÔNG TY TNHH KMW VIỆT NAM , SMT KOREA CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH TAEWON SOLTECH VINA was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH TAEWON SOLTECH VINA to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 2249 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH TAEWON SOLTECH VINA, 96 procurers and 6 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 23 | 5 | 1 | 312 | 0 |
2022 | Export | 60 | 22 | 2 | 665 | 0 |
2022 | Import | 4 | 4 | 3 | 13 | 0 |
2021 | Export | 51 | 19 | 2 | 822 | 0 |
2021 | Import | 3 | 4 | 2 | 7 | 0 |
2020 | Export | 4 | 2 | 1 | 20 | 0 |
2020 | Import | 3 | 9 | 2 | 87 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH TAEWON SOLTECH VINA , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH TAEWON SOLTECH VINA and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH TAEWON SOLTECH VINA are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | Import | 38101000 | Kem hàn dùng trong hàn thiếc ( dạng bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác),mã M705-GRN360-K2-VT, Type 4, dạng tuýp, hàng mới 100% | KOREA | S***. | More |
2022-09-21 | Import | 38101000 | Kem hàn dùng trong hàn thiếc ( dạng bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác),mã M705-GRN360-K2-VT, Type 4, dạng lọ, hàng mới 100% | KOREA | S***. | More |
2022-09-21 | Import | 38101000 | Kem hàn dùng trong hàn thiếc ( dạng bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác),mã M705-SHF, hàng mới 100% | KOREA | S***. | More |
2022-08-29 | Import | 80030010 | SL15#&Thiếc hàn không chì dạng thanh, không bọc chất trợ hàn ( LFC2-BAR-NF), thành phần chính là thiếc. Hàng mới 100% | VIETNAM | C***M | More |
2022-08-10 | Import | 38101000 | Kem hàn dùng trong hàn thiếc ( dạng bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác),mã M705-GRN360-K2-VT, Type 4, dạng tuýp, hàng mới 100% | KOREA | S***. | More |
2024-10-30 | Export | 80030010 | 3C301-00001#&LEAD-FREE SOLDER BAR, NO FLUX COATING, (LFC4.0-BAR- NF), MAIN INGREDIENT IS TIN. 100% NEW | VIETNAM | A***. | More |
2024-10-28 | Export | 80030010 | AV-006#&LEAD-FREE SOLDER BAR (FOR AUDIO-VISUAL EQUIPMENT MANUFACTURING). 100% BRAND NEW @VFC2-BAR | VIETNAM | A***. | More |
2024-10-28 | Export | 80030090 | 9104-V#&LEAD-FREE SOLDER WIRE, NO FLUX COATING (LFC7-W3.0-NF), MAIN INGREDIENT IS TIN, 100% NEW#&VN | VIETNAM | L***. | More |
2024-10-28 | Export | 80030010 | 9100-V#&LEAD-FREE SOLDER BAR, NO FLUX COATING (LFC7-BAR-NF), MAIN INGREDIENT IS TIN, 100% NEW#&VN | VIETNAM | L***. | More |
2024-10-25 | Export | 80030010 | NESSD00001B#&LEAD-FREE SOLDER BAR, NO FLUX COATING (LFC7-BAR-NF), MAIN INGREDIENT IS TIN, 100% NEW | VIETNAM | B***. | More |