NBD Company Number:36VN106756607
The latest trade data of this company is 2022-09-16
VIETNAM Importer
Data Source:Customs Data
Records:149 Buyers:0 Suppliers:10
Related Product HS Code: 35079000 38210010 38220090 39172200 39239090 39269099 49089000 49119990 70179000 84148050 84714110 84798939 85371030 85371099 90275010 90278030
Related Trading Partners: SHANGHAI GENE ERA BIO-SCIENCE CO., LTD. , MGI TECH SINGAPORE PTE. LTD. MORE
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 149 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT, 0 procurers and 10 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Import | 2 | 4 | 1 | 25 | 0 |
2020 | Import | 8 | 13 | 3 | 124 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-16.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | Import | 38220090 | Chất thử High-Throughput Pair- End Sequencing Primer Kit (App-A),code:1000020832,dùng để giải trình tự Dna hoặc Rna trong thử nghiệm giải trình tự gen PTN,dung tích:14.5ml/hộp.Nhãn hiệu:MGI.Mới100%. | CHINA | M***. | More |
2022-09-16 | Import | 38220090 | Bộ chất thử DNBSEQ-T7RS High-throughput Sequencing Set (App-A FCL PE100)V2.0,code:940-000005-00,dùng để giải trình tự Dna hoặc Rna trong thử nghiệm giải trình tựgen PTN,6hộp/1set,Nhãn hiệu:MGI.Mới100% | CHINA | M***. | More |
2022-09-05 | Import | 39269099 | Khay để ống nghiệm 96 giếng 0.2ml, thành mỏng, trong suốt bằng nhựa, dùng trong phòng thí nghiệm, 10khay/1 túi, Nhãn hiệu:MGI. Mới 100% | CHINA | M***. | More |
2022-09-05 | Import | 39269099 | Típ 250 uL (đầu hút) bằng nhựa dùng để hút chất lỏng, 96tip/1hộp, dùng cho máy chuẩn bị mẫu tự động phòng thí nghiệm, Nhãn hiệu:MGI.Mới 100%. | CHINA | M***. | More |
2022-09-05 | Import | 38220090 | Hóa chất (MGIEasy Cell-free DNA Library Prep Set),dùng để chuẩn bị thư viện nghiên cứu Dna tự do ngoại bào hoặc Dna phân mảnh trong phòng thí nghiệm, Code:940-000185-00,4hộp/1set,Nhãn hiệu:MGI.Mới100% | CHINA | M***. | More |