NBD Company Number:36VN106701823
The latest trade data of this company is 2024-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1922 Buyers:26 Suppliers:3
Related Product HS Code: 34029019 35061000 39269059 39269099 40081900 40101900 40103100 40169390 40169999 48101391 48101399 72224090 73181510 73181590 73181910 73181990 73182400 73182990 73209090 73269099 74199939 82032000 82033000 82055900 82079000 82089000 84099114 84099974 84138210 84145949 84145999 84193919 84219999 84562000 84619019 84718090 84798939 84799030 84818082 84818099 84819090 84821000 84834090 84849000 85011060 85012019 85044090 85285920 85322400 85361099 85364199 85365099 85366939 85366999 85369019 85369039 85369099 85371012 85371099 85442019 85444229 85444299 85447090 90111000 90121000 90138090 90258020 90269010 90291090 90303310 90318090 90319019 94054099 96031010
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH AIDEN VIỆT NAM , GOSMT TECHNOLOGY HONGKONG CO., LTD. , BLD VINA CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ THĂNG LONG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ THĂNG LONG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1922 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ THĂNG LONG, 26 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 9 | 49 | 1 | 218 | 0 |
2022 | Export | 8 | 49 | 1 | 306 | 0 |
2022 | Import | 2 | 20 | 4 | 81 | 0 |
2021 | Export | 13 | 67 | 1 | 414 | 0 |
2021 | Import | 1 | 22 | 1 | 49 | 0 |
2020 | Export | 6 | 54 | 1 | 237 | 0 |
2020 | Import | 2 | 45 | 2 | 313 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ THĂNG LONG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ THĂNG LONG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ THĂNG LONG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 90318090 | Dụng cụ (dạng chân pin) kiểm tra mối hàn trong sản xuất điện tử, P/N: GKS 100 291 090 A 2000. Hãng sx: INGUN. Mới 100%. | GERMANY | G***. | More |
2022-09-29 | Import | 90318090 | Dụng cụ (dạng chân pin) kiểm tra mối hàn trong sản xuất điện tử, P/N: GKS 075 289 050 A 2000. Hãng sx: INGUN. Mới 100%. | GERMANY | G***. | More |
2022-09-29 | Import | 84219999 | Lõi lọc khí sử dụng trong lò hàn sóng tại nhà máy điện tử, P/N: H360, Size W440mm x 30M. Hãng sx: Tamura. Mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2022-09-29 | Import | 90318090 | Dụng cụ (dạng chân pin) kiểm tra mối hàn trong sản xuất điện tử, P/N: GKS 100 288 150 A 2000. Hãng sx: INGUN. Mới 100%. | GERMANY | G***. | More |
2022-09-29 | Import | 90318090 | Dụng cụ (dạng chân pin) kiểm tra mối hàn trong sản xuất điện tử, P/N: GKS 100 214 106 A 2000. Hãng sx: INGUN. Mới 100%. | GERMANY | G***. | More |
2024-10-29 | Export | 48239099 | PAPER ROLL USED FOR GLUE DOTTING MACHINE SIZE: W12MM X L 55M X INNER 25.4MM. P/N: E3939802000 | VIETNAM | S***. | More |
2024-10-24 | Export | 35069900 | 3748 VO-Q#&3M(TM) HOT MELT ADHESIVE 3748 VO-Q, LIGHT YELLOW, 5/8 IN X 8 IN, 11 LB/CASE, 220LB=100KG. FOR BONDING ELECTRONIC CIRCUIT BOARD COMPONENTS. 100% NEW | VIETNAM | K***N | More |
2024-10-24 | Export | 34029019 | F0044#&DEGREASING SOLUTION, WELDING FLUX MODEL W1000, 1 CAN = 20KG, 100% NEW | VIETNAM | A***. | More |
2024-09-30 | Export | 82089000 | M6527#&SOLDER PASTE SCRAPER, GLUE USED IN SOLDER PASTE PRINTER, AUTOMATIC GLUE PRINTING MACHINE, 45 DEGREE TILT ANGLE, P/N: SQ45RB, 1 SET = 2 PCS, 100% NEW | VIETNAM | A***. | More |
2024-09-30 | Export | 85369012 | M6088#&CONNECTOR USED FOR CABLES, USED IN ELECTRONIC ASSEMBLY, P/N: MILE-64-2.54-SH, 64 PIN TYPE, 1A, 250VAC, 100% NEW | VIETNAM | A***. | More |