NBD Company Number:36VN106688530
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:787 Buyers:3 Suppliers:7
Related Product HS Code: 74122099 85238099 85371019 90183190 90183990 90189030 90189090 90192000 90213100 90213900 90219000 90279010 90330010 94029010
Related Trading Partners: CONTRACT STERILIZATION SERVICES PTE LTD. , ZIMMER PTE LTD. , LM MEDICAL DIVISION S.R.L MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 787 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM, 3 procurers and 7 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 3 | 2 | 101 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 2 | 3 | 0 |
2021 | Export | 3 | 3 | 1 | 223 | 0 |
2021 | Import | 6 | 11 | 3 | 363 | 0 |
2020 | Import | 3 | 3 | 2 | 97 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 85371099 | Nút có mạch điện để điều khiển, mã 1466139, phụ kiện của máy X-quang. Hãng sản xuất: Visaris. Hàng mới 100% | SERBIA | S***. | More |
2022-09-29 | Import | 85371099 | Nút có mạch điện để điều khiển, mã 1466138,phụ kiện của máy X-quang. Hãng sản xuất: Visaris. Hàng mới 100% | SERBIA | S***. | More |
2022-09-29 | Import | 85371099 | Bảng mạch dùng để đo tốc độ di chuyển của đầu đèn, mã 1603009, phụ kiện của máy X-quang. Hãng sản xuất: SYFM. Hàng mới 100% | KOREA | S***. | More |
2021-05-29 | Import | 90219000 | BIOLOGICAL HEART VALVE.TYPE:HANCOCK.SP CODE:HC105-14 (IMPLANTED OVER 30 DAYS IN THE HUMAN BODY).HSX:MEDTRONIC HEART VALVES DIVISION, USA.100% BRAND NEW | SINGAPORE | M***. | More |
2021-05-29 | Import | 90219000 | BIOLOGICAL HEART VALVES. TYPE: HANCOCK IIBIOPROTHESIS, MODEL T510 (MITRAL). PRODUCT CODE: T510C31 (TRANSPLANTED OVER 30 DAYS IN THE HUMAN BODY).HSX:MEDTRONIC HEART VALVES DIVISION, USA.100% BRAND NEW | SINGAPORE | M***. | More |
2022-09-26 | Export | 90213100 | Khớp háng chuyển động đôi.Chủng loại:G7.Mã sp:010000811(cấy ghép trên 30 ngày trong cơ thể người).Hsx:Biomet Orthopedics, USA.Mới 100%#&US | VIETNAM | Z***. | More |
2022-09-26 | Export | 90213900 | Chuôi Stem , Slotted Distal Stem mã: 11-300814 ,(Cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hsx: Biomet Orthopedics, USA, mới 100%#&US | SINGAPORE | Z***. | More |
2022-09-26 | Export | 90213900 | Lồi Cầu trong bộ khớp gối nhân tạo Femoral, mã: 183132 ,(Cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hsx: Biomet Orthopedics, USA, mới 100%#&US | SINGAPORE | Z***. | More |
2022-09-26 | Export | 90213900 | Chuôi Stem , Slotted Distal Stem mã: 11-300816 ,(Cấy ghép lâu dài trong cơ thể người), hsx: Biomet Orthopedics, USA, mới 100%#&US | SINGAPORE | Z***. | More |
2022-09-26 | Export | 90213900 | Chỏm xương đùi không xi măng.Chủng loại:MODULAR HEAD.Mã sp:11-363662(cấy ghép trên 30 ngày trong cơ thể người).Hsx:Biomet Orthopedics, USA.Mới 100%#&US | SINGAPORE | Z***. | More |