NBD Company Number:36VN106674249
The latest trade data of this company is 2022-09-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:327 Buyers:2 Suppliers:22
Related Product HS Code: 40081190 40092290 40101200 40169390 40169999 68061000 69039000 72143010 72149991 72192200 72201190 72254090 72283010 73041100 73041900 73044100 73044900 73045990 73049030 73061110 73071900 73072110 73072190 73072310 73072390 73072910 73072990 73079110 73079190 73079910 73079990 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 74111000 74112900 74122020 74152900 76061290 76069100 83071000 84123900 84213190 84213990 84313110 84313990 84812090 84813090 84818063 84818072 84818073 84818077 84818082 84818099 84819029 84835000 84836000 85012019 85015229 85052000 85285920 85352990 85365020 85371012 85371099 85423900 90251919 90258020 90261030 90262030 90281090 90292090 90321010 90328100
Related Trading Partners: HAITIMA CORPORATION , ARTHIS GMBH , HYDRAPAC ITALIA S.R.L. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 327 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM, 2 procurers and 22 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 2 | 4 | 1 | 17 | 0 |
2022 | Import | 6 | 15 | 3 | 37 | 0 |
2021 | Import | 4 | 9 | 1 | 26 | 0 |
2020 | Import | 14 | 30 | 3 | 247 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN INDUSTRIAL MATERIAL SUPPLY VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 90292090 | Cảm biến mã hóa vòng quay động cơ của máy nghiền kim loại. Model CEV65M-01542. Điện áp sử dụng 11-27 VDC. Nhãn hiệu TR Electronic- Đức. Mới 100%. | GERMANY | A***H | More |
2022-09-23 | Import | 74122091 | Khớp nối nhanh bằng đồng, đầu ren ngoài 1/2'',dài 53mm, áp lực 60MPa. Part number: VVS 12 NPT M 2V. Hãng Hydrapac- Italy. Mới 100% | ITALY | H***. | More |
2022-09-19 | Import | 84818072 | Van bi bằng thép SS316 (CF8M), nối bằng mặt bích, loại 2 ngả lỗ lớn 4'', áp lực 150LB, mở bằng tay gạt. Dùng trong đường ống khí lò cốc nhà máy thép Formosa. Hãng RST- Trung Quốc. Mới 100% | CHINA | R***. | More |
2022-09-19 | Import | 84818072 | Van bi bằng thép SS304 (CF8), nối bằng mặt bích, loại 2 ngả lỗ lớn 2'', áp lực 150LB, mở bằng tay gạt. Dùng trong đường ống khí lò cốc nhà máy thép Formosa. Hãng RST- Trung Quốc. Mới 100% | CHINA | R***. | More |
2022-09-19 | Import | 84818072 | Van bi bằng thép SS304(CF8), nối bằng mặt bích, loại 2 ngả lỗ lớn 4'', áp lực 150LB, mở bằng tay gạt. Dùng trong đường ống khí lò cốc nhà máy thép Formosa. Hãng RST- Trung Quốc. Mới 100% | CHINA | R***. | More |
2022-08-25 | Export | 73041900 | Ống thép đúc liền mặt cắt ngang hình tròn,bằng thép hợp kim A335Gr.P22-S,HL:C 0.11%,Cr 2.23%,dùng để dẫn khí lò cao luyện thép.KT:ĐK ngoài 88.9mmx dày 15.24mmx dài 6000mm.Hãng SHJB-Trung Quốc.Mới 100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-25 | Export | 73041900 | Ống dẫn khí lò cao luyện thép,đúc liền,mặt cắt ngang hình tròn,bằng thép không hợp kim A106Gr.C-S,cán nóng.HL C: 0.20%,Mn 0.62%,KT:ĐK ngoài 73mmx dày 14.02 mmx dài 6000mm.Hãng SHJB-Trung Quốc.Mới 100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-25 | Export | 73041900 | Ống dẫn khí lò cao luyện thép,đúc liền,mặt cắt ngang hình tròn,bằng thép không hợp kim SA210Gr.A-1.HL C: 0.20%,Mn 0.52%.KT:Đk ngoài 76mmx dày 6mmx dài 6000mm,cán nóng.Hãng SHJB-Trung Quốc.Mới 100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-25 | Export | 73041900 | Ống thép đúc liền mặt cắt ngang hình tròn,bằng thép hợp kim A335Gr.P22-S,HL C 0.11%,Cr 2.19%,dùng để dẫn khí lò cao luyện thép.KT:ĐK ngoài 73mmx dày 14.02mmx dài 6000mm.Hãng SHJB-Trung Quốc.Mới 100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-25 | Export | 73041900 | Ống thép đúc liền.mặt cắt ngang hình tròn,bằng thép hợp kim A335Gr.P22-S,HL C 0.1%,Cr 2.25%,dùng để dẫn khí lò cao luyện thép.KT:ĐK ngoài 60.3mm xdày 11.07mm xdài 6000mm.Hãng SHJB-Trung Quốc.Mới 100% | VIETNAM | S***. | More |