NBD Company Number:36VN106652559
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1107 Buyers:4 Suppliers:11
Related Product HS Code: 51123000 52082300 69060000 69149000 73121099 73181510 73181590 73181610 73181690 73181910 73181990 73182200 73182400 73182990 73269099 84248990 84716090 85285200 94051099 94054099 94056090
Related Trading Partners: NINGBO BEILUN FOREIGN TRADE CO., LTD. , NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY (GENERAL PARTNERSHIP) , HUACHU WELDING TECHNOLOGY CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN NAM ANH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN NAM ANH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1107 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN NAM ANH, 4 procurers and 11 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 4 | 3 | 1 | 30 | 0 |
2022 | Import | 3 | 3 | 1 | 26 | 0 |
2021 | Import | 3 | 8 | 1 | 44 | 0 |
2020 | Import | 8 | 14 | 2 | 1007 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN NAM ANH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN NAM ANH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN NAM ANH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ 24x75 (đường kính 24 mm, chiều dài 75mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN931,nhà sx: NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | CHINA | N***) | More |
2022-09-29 | Import | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ 20x55 (đường kính 20 mm, chiều dài 55mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN933,nhà sx: NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | CHINA | N***) | More |
2022-09-29 | Import | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ 20x60 (đường kính 20 mm, chiều dài 60mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN933,nhà sx: NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | CHINA | N***) | More |
2022-09-29 | Import | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ 20x70 (đường kính 20 mm, chiều dài 70mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN933,nhà sx: NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | CHINA | N***) | More |
2022-09-29 | Import | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ 24x80 (đường kính 24 mm, chiều dài 80mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN931,nhà sx: NINGBO ZHENHAI MINGJI FASTENER FACTORY, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | CHINA | N***) | More |
2022-08-25 | Export | 73182990 | Đinh hàn, dòng, kích thước D22x150 mm, tiêu chuẩn ASTM A108, bằng thép, hàng mới 100% | VIETNAM | H***. | More |
2022-08-23 | Export | 73181510 | Bu lông bằng thép kích cỡ M16x60 (đường kính 16 mm, chiều dài 60mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN931, mã kí hiệu: NLGS, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | VIETNAM | N***) | More |
2022-08-23 | Export | 73181510 | Bu lông bằng thép kích cỡ M10x30 (đường kính 10 mm, chiều dài 30mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN603, hàng mạ kẽm, đã ren, mới 100% | VIETNAM | N***) | More |
2022-08-23 | Export | 73181590 | Bu lông bằng thép kích cỡ M20-24x60-110 (đường kính 20-24 mm, chiều dài 60-110mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN931, mã kí hiệu: NLGS, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | VIETNAM | N***) | More |
2022-08-22 | Export | 73181510 | Bu lông bằng thép kích cỡ M16x50 (đường kính 16 mm, chiều dài 50mm) cấp bền 6.6, tiêu chuẩn DIN931, mã kí hiệu: NLGS, hàng mạ nhúng nóng, đã ren, mới 100% | VIETNAM | N***. | More |