NBD Company Number:36VN106293885
Address:289A Khuất Duy Tiến, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-22
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:128 Buyers:2 Suppliers:3
Related Product HS Code: 72101290 72107011 84224000 84639010 85152100
Related Trading Partners: GUANGZHOU CHUMBOON IMPORT & EXPORT TRADING CO., LTD. , FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD. , SEIKO (VIET NAM) CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN SAVICAN was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN SAVICAN to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 128 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN SAVICAN, 2 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 7 | 0 |
2022 | Import | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2021 | Import | 1 | 2 | 1 | 15 | 0 |
2020 | Import | 2 | 4 | 1 | 100 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN SAVICAN , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN SAVICAN and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-22.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN SAVICAN are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | Import | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc,bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.28x860x792mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-22 | Import | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc,bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.25x880x860mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-22 | Import | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc.bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.28x720x1109mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-22 | Import | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng(hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc,bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.28x790x760mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-22 | Import | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc.bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.30x885x654mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% | CHINA | G***. | More |
2022-08-05 | Export | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc,bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.23x915x717mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-05 | Export | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc,bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.20x805x1060mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-05 | Export | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng(hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc,bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.23x800x770mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-05 | Export | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng (hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc.bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.20x960x773mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% | VIETNAM | G***. | More |
2022-08-05 | Export | 72107011 | Thép tấm không hợp kim cán phẳng(hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng),mạ thiếc,bề mặt phủ sơn, dùng để sx thùng đựng sơn,dầu,hóa chất,thực phẩm,KT:0.28x790x760mm,TC:JIS G3303:1987.mới100% | VIETNAM | G***. | More |