NBD Company Number:36VN106074788
Address:ngõ 68 Đường P. Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội 100000, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-09-10
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:4617 Buyers:39 Suppliers:4
Related Product HS Code: 40103200 40103400 40103900 40169390 73151290 73151990 73182200 73182400 84131910 84131920 84136090 84138119 84138210 84821000 84823000 84829900 84832090 84833090 84835000 84836000 84839099 84842000 85076090 90178000 90248010 90258020 90291090
Related Trading Partners: CÔNG TY TNHH SUMITOMO NACCO FORKLIFT VIỆT NAM , SKF ASIA PACIFIC PTE LTD. , LOYAL INDUSTRIAL PTE LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TST VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TST VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 4617 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TST VIỆT NAM, 39 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 13 | 30 | 1 | 866 | 0 |
2022 | Export | 21 | 17 | 1 | 203 | 0 |
2022 | Import | 3 | 5 | 8 | 94 | 0 |
2021 | Export | 18 | 19 | 2 | 172 | 0 |
2020 | Export | 4 | 3 | 1 | 26 | 0 |
2020 | Import | 1 | 24 | 1 | 2399 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TST VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TST VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-10.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ TST VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-05-10 | Import | 84822000 | TAPER ROLLER BEARING 32212/VA021 (TAPPER ROLLER BEARING 32212/VA021 SKF, PART NO.: 550234088S) MANUFACTURER SKF, 100% NEW, MADE IN CHINA#&CN | VIETNAM | C***M | More |
2022-09-29 | Import | 73182200 | Vòng định vị vòng bi (bằng thép) không chứa vòng bi dùng cho máy công nghiệp FRB 22/600, Mới 100%, Hãng SKF | SWEDEN | L***. | More |
2022-09-26 | Import | 84842000 | Phớt cao su kết hợp với thép dùng cho vòng bi và máy công nghiệp cơ khí 30X45X8 HMSA10 RG, Mới 100%, Hãng SKF 1set =1 PIECES | CHINA | S***. | More |
2022-09-26 | Import | 84842000 | Phớt cao su kết hợp với thép dùng cho vòng bi và máy công nghiệp cơ khí 45X60X10 HMSA10 RG, Mới 100%, Hãng SKF 1set =1 PIECES | CHINA | S***. | More |
2022-09-26 | Import | 84842000 | Phớt cao su kết hợp với thép dùng cho vòng bi và máy công nghiệp cơ khí 95X110X12 HMSA10 RG, Mới 100%, Hãng SKF 1set =1 PIECES | CHINA | S***. | More |
2024-10-21 | Export | 34031990 | O6002013-003952#&SKF LGHP 2/18 GREASE, (HEAT-RESISTANT LUBRICATING GREASE), CONTAINING LESS THAN 3% MINERAL OIL, 18KG/DRUM. 100% NEW | VIETNAM | S***. | More |
2024-10-07 | Export | 34039990 | SKF LGMT 3/18 GREASE, (HEAT-RESISTANT LUBRICATING GREASE), CONTAINS LESS THAN 3% MINERAL OIL, 20 LITERS/DRUM. (100% NEW) | VIETNAM | S***. | More |
2024-09-24 | Export | 40103300 | 32409180465#&RUBBER BELT USED IN INDUSTRIAL MACHINES PHG SPA2032 HEIGHT 10 MM, OUTER CIRCUMFERENCE 2032 MM, MANUFACTURER SKF, 100% NEW | VIETNAM | K***. | More |
2024-09-24 | Export | 40103100 | 32409180464#&RUBBER BELT USED IN INDUSTRIAL MACHINES PHG A67 HEIGHT 8 MM, OUTER CIRCUMFERENCE 1740 MM, MANUFACTURER SKF, 100% NEW | VIETNAM | K***. | More |
2024-09-24 | Export | 84821000 | 32409180463#&RALE20-XL-NPP-FA106 BEARING, STEEL MATERIAL, MANUFACTURER INA, 100% NEW | VIETNAM | K***. | More |