NBD Company Number:36VN105873361
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:112 Buyers:3 Suppliers:12
Related Product HS Code: 72083600 72083700 72083800 72083990 72085100 72085200 72085300 72085490 72091710 72092710 72103019 72104912 72104919 72253090 72255090
Related Trading Partners: SHIN STEEL CO., LTD. , TK TRADING CO., LTD. , DAITO TRADE CORPORATION. MORE
CÔNG TY TNHH SXTM & DV XNK THÉP MIỀN BẮC was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH SXTM & DV XNK THÉP MIỀN BẮC to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 112 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH SXTM & DV XNK THÉP MIỀN BẮC, 3 procurers and 12 suppliers have been included in NBD Trade Data.
| Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | Export | 3 | 8 | 1 | 23 | 0 |
| 2022 | Import | 3 | 10 | 1 | 25 | 0 |
| 2021 | Import | 10 | 13 | 3 | 64 | 0 |

Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH SXTM & DV XNK THÉP MIỀN BẮC , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH SXTM & DV XNK THÉP MIỀN BẮC and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH SXTM & DV XNK THÉP MIỀN BẮC are as follows:
| Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022-09-29 | Import | 72104919 | Thép không hợp kim, cán phẳng, không lượn sóng, được mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, dạng cuộn, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, hàng loại 2, mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT: 1.8mm x 1220mm x C | JAPAN | E***. | More |
| 2022-09-29 | Import | 72083990 | Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa ngâm tẩy gỉ, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, hàng loại 2, mới 100%.TC:JIS G3101-SS400. KT:(1.2-2.0)mm x (840-1681)mm x C | JAPAN | E***. | More |
| 2022-09-29 | Import | 72103011 | Thép không hợp kim, cán phẳng, không lượn sóng, được mạ kẽm bằng pp điện phân, dạng cuộn, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, C<0.6%, hàng loại 2, mới 100%.TC:JIS G3313-SECC.KT: 0.6mm x 1200mm x C | JAPAN | E***. | More |
| 2022-09-20 | Import | 72085100 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%; loại 2, mới 100%.TC:JIS G3101-SS400. KT: (10.5-12.0)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | JAPAN | T*** | More |
| 2022-09-20 | Import | 72085300 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%; loại 2, mới 100%.TC:JIS G3101-SS400. KT: (3.0-4.7)mm x 600mm trở lên x 600mm trở lên | JAPAN | T*** | More |
| 2022-08-22 | Export | 72085490 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, hàng loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101-SS400. KT:(1.6 - 2.9)mm x (914-1524)mm x (2000-2438)mm. | VIETNAM | T***. | More |
| 2022-08-22 | Export | 72103019 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, không lượn sóng, mạ kẽm bằng pp điện phân, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, loại 2, C<0.6%, mới 100%.TC:JIS G3313-SECC.KT:(1.6-3.2)mm x(914-1524)mm x(2000-2438)mm | VIETNAM | T***. | More |
| 2022-08-22 | Export | 72104919 | Thép tấm không hợp kim, cán phẳng, không lượn sóng, mạ kẽm bằng pp nhúng nóng, chưa: sơn, quét vecni, phủ plastic, loại 2,C<0.6%,mới 100%.TC:JIS G3302-SGCC.KT:(1.61-4.5)mm x(914-1524)mm x(2000-2438)mm | VIETNAM | T***. | More |
| 2022-08-22 | Export | 72085200 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, hàng loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. KT: (4.75-9.0)mm x (914-1524)mm x (2000-2438)mm. | VIETNAM | T***. | More |
| 2022-08-22 | Export | 72085300 | Thép tấm không hợp kim, được cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa: tráng phủ mạ, sơn; C<0.6%, hàng loại 2, mới 100%. TC: JIS G3101 - SS400. KT: (3.0-4.5)mm x (914-1524)mm x (2000-2438)mm. | VIETNAM | T***. | More |