NBD Company Number:36VN105832943
The latest trade data of this company is 2024-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:4223 Buyers:36 Suppliers:63
Related Product HS Code: 39174000 39232119 39232910 39269059 39269099 40082190 40094190 40103900 40169390 48232090 59031090 73049090 73121099 73269099 82072000 84123900 84131100 84138113 84139190 84145949 84193920 84212319 84716030 84812090 84818072 84818082 84818099 84819090 84821000 84836000 84879000 85013140 85044019 85044090 85176259 85235130 85363010 85364140 85364990 85365099 85369019 85369039 85371019 85371099 85389019 85437090 90261030 90262030 90262040 90268010 90268020 90275020 90278030 90303390 90318090 90328939 94059220 96121010
Related Trading Partners: YAMARI SINGAPORE PTE LTD. , MOUSER ELECTRONICS INC. , MEIKO ELECTRONICS VIETNAM., CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NTD was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NTD to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 4223 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NTD, 36 procurers and 63 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 12 | 108 | 1 | 614 | 0 |
2023 | Import | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | Export | 19 | 144 | 2 | 841 | 0 |
2022 | Import | 23 | 35 | 17 | 232 | 0 |
2021 | Export | 15 | 153 | 1 | 1190 | 0 |
2021 | Import | 34 | 37 | 12 | 191 | 0 |
2020 | Export | 6 | 51 | 1 | 271 | 0 |
2020 | Import | 19 | 20 | 4 | 107 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NTD , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NTD and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP NTD are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2023-11-28 | Import | 84283390 | BT-RZ-4814P-1000L#&FREE ROLLER CONVEYOR RZ-4814P-L1000-W750-75P/ FREE ROLLER CONVEYOR RZ-4814P-L1000-W750-75P, 100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | M***. | More |
2023-11-28 | Import | 84283390 | BT-RZ-4814P-1500L#&FREE ROLLER CONVEYOR RZ-4814P-L1500-W750-75P/ FREE ROLLER CONVEYOR RZ-4814P-L1500-W750-75P, 100% BRAND NEW#&VN | VIETNAM | M***. | More |
2022-09-29 | Import | 85051900 | Nam châm dạng cuộn hút cho van điện từ, model: 400425-117 , Hãng SX: Asco , hàng mới 100% | INDIA | E***. | More |
2022-09-29 | Import | 84812090 | Van dùng trong truyền động khí nén, bằng inox, đường kính 2.5'', hoạt động bằng điện,Model: SCG353G051 230/50 240/50, Hãng SX: Asco , hàng mới 100% | INDIA | E***. | More |
2022-09-29 | Import | 84812090 | Van dùng trong truyền động khí nén, bằng inox, đường kính G1/4, hoạt động bằng điện, model: NF8327B302 24DC , Hãng SX: Asco , hàng mới 100% | POLAND | E***. | More |
2024-10-23 | Export | 48232090 | A100A047A BIOLOGICAL FILTER MEMBRANE, MCE MATERIAL, DIAMETER 47MM, FILTER HOLE 1.0 MICROMETER, 1 BOX = 100 PIECES, 100% NEW (CODE: 20070842) | VIETNAM | M***. | More |
2024-10-22 | Export | 68052000 | SANDPAPER, P2000, SIZE: 230*280MM, 100% NEW (CODE: 12030217) | VIETNAM | M***. | More |
2024-10-22 | Export | 68052000 | ROUND SANDPAPER P600, SIZE: PHI227 MM, 100% NEW (CODE: 12030234) | VIETNAM | M***. | More |
2024-10-22 | Export | 68052000 | SANDPAPER P3000, SIZE: 230*280MM, 100% NEW (CODE: 13030204) | VIETNAM | M***. | More |
2024-10-22 | Export | 68052000 | ROUND SANDPAPER P120, SIZE: PHI227 MM, 100% NEW (CODE: 12030233) | VIETNAM | M***. | More |