NBD Company Number:36VN105687703
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:59 Buyers:2 Suppliers:3
Related Product HS Code: 73269099 84629950 84633010 84669400 84834090
Related Trading Partners: ANPING CHENGXIN METAL MESH CO., LTD. , JIANGYIN SUCCESS ELECTROMECHANICAL CO., LTD. , ANPING CHENGXIN METAL MESH CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH VNBUILDING THĂNG LONG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH VNBUILDING THĂNG LONG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 59 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH VNBUILDING THĂNG LONG, 2 procurers and 3 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 2 | 1 | 7 | 0 |
2022 | Import | 2 | 5 | 1 | 45 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 |
2020 | Import | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH VNBUILDING THĂNG LONG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH VNBUILDING THĂNG LONG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH VNBUILDING THĂNG LONG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size: 2.7mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | CHINA | A***. | More |
2022-09-29 | Import | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size: 3.4mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | CHINA | A***. | More |
2022-09-29 | Import | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size: 2.4mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | CHINA | A***. | More |
2022-09-29 | Import | 72173019 | Dây thép không hợp kim,đã được mạ kẽm (90%)+ nhôm (10%), size: 3.4mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | CHINA | A***. | More |
2022-09-29 | Import | 82032000 | Kìm bắn đinh thép C, item C-50, loại cầm tay. Mới 100% | CHINA | A***. | More |
2022-08-30 | Export | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size: 2.7mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | VIETNAM | A***. | More |
2022-08-30 | Export | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size: 2.2mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | VIETNAM | A***. | More |
2022-08-30 | Export | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size:4.0mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | VIETNAM | A***. | More |
2022-08-04 | Export | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size: 2.2mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | VIETNAM | A***. | More |
2022-08-04 | Export | 72172010 | Dây thép không hợp kim, đã được mạ kẽm, size: 2.4mm, hàm lượng C: 0.05%, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất các sản phẩm lưới thép, rọ đá, hàng mới 100%. | VIETNAM | A***. | More |