NBD Company Number:36VN105395771
The latest trade data of this company is 2022-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:356 Buyers:1 Suppliers:17
Related Product HS Code: 39269059 40091290 40101900 40103900 40169390 40169999 73043990 73063099 73079190 73079990 73082029 73084090 73089099 73121099 73158990 73181510 73181590 73181690 73182100 73182200 73182400 73261900 73269099 82071900 83024999 84122100 84133090 84135090 84138119 84145949 84148049 84212950 84254920 84304100 84311019 84313110 84313990 84314300 84314990 84814090 84818061 84818063 84818099 84821000 84833090 84834090 84835000 84842000 84849000 85013222 85015229 85015300 85021390 85030090 85043124 85043219 85043412 85043414 85044019 85052000 85176230 85176251 85353019 85362013 85365099 85369039 85371099 85372029 85389019 85423900 85437020 85437090 85439090 90262030 90262040 90318090
Related Trading Partners: GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP AND EXP TRADE CO., LTD. , GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP .& EXP. TRADE CO., LTD. , CUMMINS DKSH (SINGAPORE) PTE LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN QUẢNG NINH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN QUẢNG NINH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 356 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN QUẢNG NINH, 1 procurers and 17 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 10 | 1 | 30 | 0 |
2022 | Import | 9 | 20 | 4 | 40 | 0 |
2021 | Import | 8 | 31 | 5 | 52 | 0 |
2020 | Import | 6 | 28 | 3 | 234 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN QUẢNG NINH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN QUẢNG NINH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN QUẢNG NINH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | Import | 85365020 | Bộ bảo vệ quá dòng, model: MiniMuz SR (fn=50Hz, Ib=0.5-20A, Uwe= 24 VAC/DC; Uzas= 42V AC/DC), dòng điện 0.5-20A, nguồn điện 42VA AC/DC, sử dụng cho khởi động từ OSWCA.2-MCA-W-4/12/0/b/0/1; Mới 100% | POLAND | P***A | More |
2022-09-30 | Import | 85352120 | Cầu dao tổng (bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp đất), mã hiệu: Q100-400, T-0050027162 và tay dao, sử dụng cho khởi động từ OSWCA.2-MCA-W-4/12/0/b/0/1, điện áp 1140V; Mới 100% | POLAND | P***A | More |
2022-09-30 | Import | 85371099 | Module đầu ra PMS-4.2, điện áp 42V, dùng để chuyển tín hiệu từ mạch không an toàn tia lửa điện sang mạch an toàn tia lửa điện; Mới 100% | POLAND | P***A | More |
2022-09-27 | Import | 85423900 | Bo mạch điện tử tích hợp điều khiển chỉnh lưu, model: TMS8; 24 lộ vào,12 lộ ra, 01 cổng RS485, phụ kiện lắp đặt cho Tủ biến tần; Hàng mới 100% | CHINA | G***. | More |
2022-09-27 | Import | 85423900 | Mạch điện tử điều khiển nghịch lưu, mã hiệu: C98040-A7015-C1-2, phụ kiện lắp đặt cho tủ phân phối; Hàng mới 100% | CHINA | G***. | More |
2022-08-29 | Export | 73182200 | Vòng đệm, mã hiệu: GB/T93 20 (không ren), đường kính ngoài 20mm, bộ phận dùng cho tay máy khấu than MG 300/730-WD1, chất liệu bằng thép carbon, mới 100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-29 | Export | 73182200 | Vòng đệm, mã hiệu: G11-27A, bộ phận dùng cho tay máy khấu than MG 300/730-WD1, loại không ren, chất liệu bằng thép carbon, mới 100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-29 | Export | 73182400 | Chốt trục liên kết tay khấu (chốt định vị); MH: N30-11A, KT: 115x260mm, dùng để nối tay khấu vào thân khấu, sd cho máy khấu than MG 300/730-WD1, loại không ren, chất liệu bằng thép carbon, mới 100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-29 | Export | 73181510 | Bu lông, mã hiệu: GB/T5783 M16*30, đã ren, đường kính ngoài thân 16mm, dài 30mm, chất liệu bằng thép carbon, dùng cho máy khấu than MG150/368-WD, mới 100% | VIETNAM | S***. | More |
2022-08-29 | Export | 73181290 | Nút vít, mã hiệu: JB/ZQ4444 M12*1.5, kích thước: M121.5, bộ phận dùng cho tay máy khấu than MG 300/730-WD1,chất liệu bằng thép carbon, mới 100% | VIETNAM | S***. | More |