NBD Company Number:36VN105196582
The latest trade data of this company is 2022-09-26
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1505 Buyers:11 Suppliers:9
Related Product HS Code: 12112000 12119019 13019090 29159090 29359000 30051090 30059010 3079930 39173999 39259000 39269039 40081120 40151100 5100000 5119990 73083090 73089099 73101099 76109099 76169100 8134090 83014020 84137019 84141000 84158399 84193919 84198919 84212990 84213920 84219999 84223000 84229090 84798210 84798939 84798940 84818099 85371099 87168010 87168090 90183990 90262040 9071000 9083100 94029010 94029090 94059990
Related Trading Partners: ELIXIR PHARMA , ANHUI TIANKANG MEDICAL TECHNOLOGY CO., LTD. , SHANDONG KEYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1505 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM, 11 procurers and 9 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | Import | 1 | 11 | 1 | 19 | 0 |
2021 | Export | 7 | 1 | 1 | 31 | 0 |
2021 | Import | 4 | 10 | 3 | 19 | 0 |
2020 | Export | 6 | 1 | 2 | 36 | 0 |
2020 | Import | 7 | 28 | 2 | 1399 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-26.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-21 | Import | 39173999 | Ống mềm kết nối dùng để kết nối đường ống cấp gió và hộp hepa, đã gia cố,không kèm phụ kiện,chất liệu: Nhựa và nhôm,Model: RG, đường kính:250mm,NSX:Jiuxin Ventilation Material CO.,LTD,hàng mới 100% | CHINA | B***. | More |
2022-09-21 | Import | 84213920 | Hộp lọc khí dùng để lọc không khí chạy qua, chất liệu: Thép,Model: 1500, không sử dụng điện, NSX: Jiangsu Greenleaf Purification Technology CO.,LTD, hàng mới 100% | CHINA | B***. | More |
2022-09-21 | Import | 73089099 | Tấm Panel EPS, chất liệu : thép, dày 50 mm,rộng1.2 m,dài từ 1.5 đến 3.725 m,loại 2 mặt phẳng,dùng làm vách hoặc trần của phòng.Nsx Wujiang Perfect Clean Technology Co.,Ltd.Mới 100% | CHINA | B***. | More |
2022-09-21 | Import | 76169990 | Miệng gió hồi, chất liệu nhôm hợp kim, dùng để hồi gió về đường ống gió hồi, kt:1000x800mm,NSX: Jiangsu Greenleaf Purification Technology CO.,LTD, hàng mới 100% | CHINA | B***. | More |
2022-09-21 | Import | 73083090 | Cửa 2 cánh (cửa thép phun sơn tĩnh điện),dùng cho phòng sạch,kt: 1200x2100mm,độ dày cửa 50mm.Nsx Wujiang Perfect Clean Technology Co.,Ltd.Mới 100% | CHINA | B***. | More |
2022-09-26 | Export | 1211901990 | #&Cây máu chó (huyết đằng) Spatholobus suberectus Dunn khô thái lát,không nằm trong danh mục CITES, tổng 550 bao, loại 40kg/bao, hàng mới 100%#&VN | VIETNAM | G***. | More |
2021-12-06 | Export | 1211901990 | # & Make the blooded spatholobus sliced (Spatholobus Suberectus Dunn), not in the cites category, total 569 bags, 40kg / bag, packaging weight 0.18kg + - 10%, 100% new # & vn | CHINA | G***. | More |
2021-05-28 | Export | 12119019 | #&Sliced Dried Spatholobus Blood Millet (Spatholobus suberectus Dunn), not on CITES list, total 528 bags, type 40kg/bag, packing weight 0.18kg +- 10%, 100% new#&VN | CHINA | G***. | More |
2021-05-28 | Export | 12119019 | #&Sliced Dried Spatholobus (Spatholobus suberectus Dunn), not on CITES list, total 504 bags, type 40kg/bag, package weight 0.2kg +- 10%, 100% new#&VN | CHINA | G***. | More |
2021-05-12 | Export | 12119019 | #&Sliced dried Spatholobus blood millet (Spatholobus suberectus Dunn), not on CITES list, total 548 bags, type 40kg/bag, package weight 0.2kg +- 10%, 100% new#&VN | CHINA | G***. | More |