NBD Company Number:36VN105189320
Address:6 P. Vạn Phúc, Liễu Giai, Hoàn Kiếm, Hà Nội, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:465 Buyers:55 Suppliers:10
Related Product HS Code: 72191300 72191400 72201290 85011099 85149090
Related Trading Partners: JIANGYIN SUNHOPE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD. , GALLOP RESOURCES PTE. LTD. , ETERNAL TSINGSHAN GROUP LIMITED MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN TVL was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN TVL to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 465 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN TVL, 55 procurers and 10 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 28 | 9 | 8 | 146 | 0 |
2022 | Import | 4 | 4 | 2 | 29 | 0 |
2021 | Export | 34 | 6 | 8 | 237 | 0 |
2020 | Import | 6 | 3 | 5 | 53 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN TVL , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN TVL and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN TVL are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác 304 No 1, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-22, kích thước: 4.0mm x 630mm x coils. Hàng mới 100%. | INDONESIA | C***. | More |
2022-09-29 | Import | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác J1, tiêu chuẩn T/CISA045-2020 , kích thước: 2.2mm x 620mm x coils. Hàng mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2022-09-29 | Import | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác 304 No 1, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-22, kích thước: 3.0mm x 620mm x coils. Hàng mới 100%. | INDONESIA | C***. | More |
2022-09-29 | Import | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác 304 No 1, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-22, kích thước: 3.0mm x 620mm x coils. Hàng mới 100%. | INDONESIA | E***D | More |
2022-09-29 | Import | 72191300 | Thép không gỉ cán phẳng , chưa gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, mác 304 No 1, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M-22, kích thước: 4.0mm x 610mm x coils. Hàng mới 100%. | INDONESIA | C***. | More |
2022-09-28 | Export | 72193300 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác 304 kích thước: 1.5 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN | INDIA | R***S | More |
2022-09-28 | Export | 72193300 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác 304 kích thước: 1.2 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN | INDIA | R***S | More |
2022-09-28 | Export | 72193400 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác 304 kích thước: 0.9 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN | INDIA | H***P | More |
2022-09-28 | Export | 72193300 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mác 304 kích thước: 1.2 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN | INDIA | H***P | More |
2022-09-28 | Export | 72193400 | Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, 2D, mác 304 kích thước: 0.6 mm x 620 mm x coils. Hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam#&VN | INDIA | P***. | More |