NBD Company Number:36VN105186457
The latest trade data of this company is 2022-09-20
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:52 Buyers:2 Suppliers:9
Related Product HS Code: 72191200 72191300 72191400 72192100 72192200 72192300 72192400 72193200 72193300 72193400 72193500 73044900
Related Trading Partners: WIN FAITH TRADING LIMITED. , JOY REAP METAL PTE.LTD. , JINMETAL KOREA CO., LTD. MORE
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH KIM LOẠI TÂN HƯNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH KIM LOẠI TÂN HƯNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 52 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH KIM LOẠI TÂN HƯNG, 2 procurers and 9 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 2 | 4 | 1 | 6 | 0 |
2022 | Import | 4 | 9 | 3 | 16 | 0 |
2021 | Import | 3 | 5 | 2 | 13 | 0 |
2020 | Import | 2 | 4 | 2 | 17 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH KIM LOẠI TÂN HƯNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH KIM LOẠI TÂN HƯNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-20.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN KINH DOANH KIM LOẠI TÂN HƯNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-20 | Import | 73064090 | Ống thép không gỉ cán nguội, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn 304 (KT: 325mm x 5.0mm x 6000mm). Hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-20 | Import | 73064090 | Ống thép không gỉ cán nguội, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn 304 (KT: 355mm x 5.0mm x 6000mm). Hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-20 | Import | 73064090 | Ống thép không gỉ cán nguội, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn 304 (KT: 406mm x 5.0mm x 6000mm). Hàng mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-20 | Import | 73072990 | Khủy nối ống bằng thép không gỉ 304 (đường kính: 168mm x dày 6.0mm). Mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-09-20 | Import | 73072990 | Khủy nối ống bằng thép không gỉ 304 (đường kính: 406mm x dày 7.0mm). Mới 100% | CHINA | H***. | More |
2022-08-29 | Export | 72192100 | Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm,J1, No.1 (KT: 12.0mm x 1530mm x 6000mm),Hàm lượng: C:0.082%, Cr:13.78%. STANDARD: Q/CD1-2019. Mới 100% | VIETNAM | L***. | More |
2022-08-29 | Export | 72192200 | Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng tấm,J1, No.1 (KT: 8.0-10.0mm x 1530mm x 6000mm),Hàm lượng: C:0.083-0.086%, Cr:13.74-13.81%. STANDARD: Q/CD1-2019. Mới 100% | VIETNAM | L***. | More |
2022-08-29 | Export | 72191300 | Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn,J1, No.1 (KT: 3.0-4.0mm x 1530mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.093%, Cr:13.48%. STANDARD: Q/CD1-2019. Mới 100% | VIETNAM | L***. | More |
2022-08-29 | Export | 72191200 | Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn,J1, No.1 (KT: 5.0-6.0mm x 1530mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.082-0.093%, Cr:13.48-14.07%. STANDARD: Q/CD1-2019. Mới 100% | VIETNAM | L***. | More |
2022-08-08 | Export | 72191200 | Thép không gỉ chưa gia công quá mức cán nóng, cán phẳng dạng cuộn,430, No.1 (KT: 5.0-6.0mm x 1250mm x cuộn),Hàm lượng: C:0.168-0.242%, Cr:19.100-19.380%. STANDARD: JIS G4304:2021. Mới 100% | VIETNAM | H***. | More |