NBD Company Number:36VN104085061
The latest trade data of this company is 2024-07-03
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:513 Buyers:18 Suppliers:28
Related Product HS Code: 38249999 39021040 39032090 39073030 39232199 49089000 70193990 72251100 72261910 72261990 73089099 73181510 74071040 74072900 74091100 76052990 76061290 76069100 84135031 84145949 84219994 84411010 84622910 84771039 84778039 84798939 84807990 85042199 85043399 85043416 85044090 85045093 85049039 85049090 85141000 85142090 85322900 85432000 85437090 85441140 85441900 85462010 85462090 85469000 85479090 90308990
Related Trading Partners: UNID GLOBAL CORP. , NIPPON STEEL TRADING CORP. , FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD. MORE
CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG VIỆT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG VIỆT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 513 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG VIỆT, 18 procurers and 28 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 11 | 5 | 9 | 138 | 0 |
2022 | Import | 10 | 15 | 3 | 69 | 0 |
2021 | Export | 8 | 9 | 7 | 98 | 0 |
2021 | Import | 12 | 20 | 7 | 84 | 0 |
2020 | Export | 2 | 8 | 2 | 46 | 0 |
2020 | Import | 9 | 12 | 2 | 76 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG VIỆT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG VIỆT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-07-03.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH SÔNG HỒNG VIỆT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-07-03 | Import | 39032090 | SAN-3#&SAN COLORED PLASTIC GRANULES. 100% NEW PRODUCT, 25KG/BAG.#&VN | VIETNAM | T***. | More |
2024-07-03 | Import | 39021040 | PPT-3#&COLORED POLYPROPYLENE PLASTIC GRANULES. 100% NEW PRODUCT, 25KG/BAG.#&VN | VIETNAM | T***. | More |
2022-09-29 | Import | 84814090 | Linh kiện máy lọc nước R.O: van xả nước bằng nhựa, mã hàng ZQ-016-J (T62), đường kính trong 3/8 in, mới 100% | CHINA | N***. | More |
2022-09-29 | Import | 39174000 | Linh kiện máy lọc nước R.O: Đầu nối các lõi lọc bằng nhựa ZQ-009-A (014), kích thước 1/4 inch, mới 100% | CHINA | N***. | More |
2022-09-29 | Import | 39174000 | Linh kiện máy lọc nước R.O: Đầu nối các lõi lọc bằng nhựa ZQ-009-B (016), kích thước 3/8 inch, mới 100% | CHINA | N***. | More |
2022-09-28 | Export | 84219994 | Bộ phận của máy lọc nước: Lõi lọc PP, kích thước: 10inch, mã hàng PP10N, hàng mới 100%#&VN | TAIWAN (CHINA) | Y***. | More |
2022-09-24 | Export | 84212111 | Máy lọc nước RO, model S0309SG.ECO, công suất lọc 10L/H, không có khả năng làm nóng lạnh, hàng mới 100%#&VN | MYANMAR | T***. | More |
2022-09-24 | Export | 84212111 | Máy lọc nước RO, model S0307C, công suất lọc 10L/H, không có khả năng làm nóng lạnh. Mới 100%.#&VN | JORDAN | N***Y | More |
2022-09-24 | Export | 84219994 | Bộ phận của máy lọc nước: Lõi lọc UDF than carbon dạng hạt, kích thước:20 inch, mã hàng UDF20A, hàng mới 100%#&VN | MYANMAR | T***. | More |
2022-09-24 | Export | 84219994 | Bộ phận máy lọc nước: Lõi lọc T33 than hoạt tính gáo dừa, kích thước 11inch, mã hàng T33-111 GAC, hàng mới 100%#&VN | MYANMAR | T***. | More |