NBD Company Number:36VN103613713
The latest trade data of this company is 2024-08-13
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1196 Buyers:15 Suppliers:13
Related Product HS Code: 39231090 39232990 39262060 39262090 39269042 39269049 40151900 40169999 42029290 42032910 43039020 56039400 61161090 61178019 62101019 62160099 63079061 63079090 64011000 64019200 64034000 65061020 65061090 65069990 73269099 82015000 82021000 82029100 82029910 82032000 82033000 82034000 82041100 82041200 82042000 82052000 82054000 82057000 82060000 82073000 82074000 82075000 82081000 82089000 82119299 82119321 82119390 82119500 84242029 84248230 84602910 84602920 84672100 84672200 84672900 85151100 90049050 90153000 90172010 90172090 90303310
Related Trading Partners: W W GRAINGER INC. , DELTA PLUS MIDDLE EAST F.Z.E. , CHEE FATT CO. PTE LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN I.T.C VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN I.T.C VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1196 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN I.T.C VIỆT NAM, 15 procurers and 13 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2022 | Export | 3 | 4 | 1 | 8 | 0 |
2022 | Import | 8 | 19 | 6 | 77 | 0 |
2021 | Export | 9 | 13 | 2 | 53 | 0 |
2021 | Import | 4 | 38 | 3 | 206 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
2020 | Import | 8 | 38 | 7 | 821 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN I.T.C VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN I.T.C VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-13.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN I.T.C VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-26 | Import | 82055900 | Sào thao tác cách điện3GY61,dài6ft(1.82m)tay cầm bằng sợi thủy tinh hình ốngkín,đầu hợp kim nhôm cóđộ mở18in(45.7cm)dùng ngắt cầu daođiện trên caovàcác thao tác liênquanđến điện,hãng Salisbury,mới100% | UNITED STATES | W***. | More |
2022-09-19 | Import | 84672100 | Máy khoan pin cầm tay, model: DCH273B 18V, tốc độ không tải: 0-1,100 vòng/phút, tốc độ đập: 0-4,600 lần/phút, lực đập 2.1J, hãng DEWALT, mới 100%. | CHINA | B***. | More |
2022-09-19 | Import | 84672100 | Máy khoan pin cầm tay, model: DCD709P2-KR, 20V/5.0AH, tốc độ không tải: 0-450, 0-1650 RPM,tốc độ đập: 28050 l/p, công suất 340W, hãng DEWALT, mới 100%. | CHINA | B***. | More |
2022-09-19 | Import | 84672100 | Máy khoan vặn vít dùng pin DCD999T1-B1, 20V, công suất 1296W, tốc độ không tải: 0 - 38250 vòng/phút,tốc độ đập: 0-2250 lần/phút,tốc độ vặn vít: 0-2000 lần/phút, hãng DEWALT, mới 100%. | CHINA | B***. | More |
2022-09-19 | Import | 85044090 | Sạc pin, model: DCB115-KR dùng để sạc cho các dòng máy có điện áp từ 10.8v -18v, nguồn sử dụng 220-240V, 50Hz, hãng DEWALT, mới 100%. | CHINA | B***. | More |
2024-10-25 | Export | 64029199 | US YELLOW PVC BOOTS, 100% NEW | VIETNAM | D***. | More |
2024-08-13 | Export | 64034000 | .#&X2020P SAFETY SHOES, JOGGER BRAND, 100% NEW#&CN | VIETNAM | I***. | More |
2024-08-13 | Export | 73101099 | .#&CHEMICAL SPILL TRAY DIMENSIONS: 700X700X150MM, CINVICO STAINLESS STEEL MATERIAL, 100% NEW#&VN | VIETNAM | I***. | More |
2024-08-13 | Export | 73101099 | .#&CHEMICAL SPILL TRAY DIMENSIONS: 1200X780X50MM, CINVICO STAINLESS STEEL MATERIAL, 100% NEW#&VN | VIETNAM | I***. | More |
2024-08-13 | Export | 40151990 | .#&GLOVES H200-55 L (1-9821-01), SYNTHETIC RUBBER MATERIAL, DAILOVE BRAND, 100% NEW#&JP | VIETNAM | I***. | More |