NBD Company Number:36VN102963031
The latest trade data of this company is 2024-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:5497 Buyers:14 Suppliers:64
Related Product HS Code: 39151090 39159000 40040000 44013900 47079000 52021000 72042100 72043000 72044100 72044900 74040000 76020000 79020000 80020000 84224000 84778039
Related Trading Partners: SAMSUNG ELECTRONICS VIETNAM THAI NGUYEN CO., LTD. , SAMSUNG ELECTRONICS VIET NAM CO., LTD. , OKAMOTO ENGINEERING VIET NAM CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN XỬ LÝ, TÁI CHẾ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP HOÀ BÌNH was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN XỬ LÝ, TÁI CHẾ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP HOÀ BÌNH to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 5497 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN XỬ LÝ, TÁI CHẾ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP HOÀ BÌNH, 14 procurers and 64 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Import | 22 | 16 | 1 | 1051 | 0 |
2022 | Export | 14 | 9 | 1 | 169 | 0 |
2022 | Import | 42 | 19 | 1 | 1490 | 0 |
2021 | Import | 35 | 14 | 1 | 1628 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN XỬ LÝ, TÁI CHẾ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP HOÀ BÌNH , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN XỬ LÝ, TÁI CHẾ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP HOÀ BÌNH and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN XỬ LÝ, TÁI CHẾ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP HOÀ BÌNH are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-10-31 | Import | 74040000 | COPPER SCRAP AND FRAGMENTS (TYPE 2) RECOVERED AFTER PRODUCTION (SHAVINGS, FRAGMENTS)#&VN | VIETNAM | F***V | More |
2024-10-30 | Import | 47079000 | CARDBOARD SCRAP (WASTE FROM IMPORTED PACKAGING MATERIALS AND RAW MATERIALS FOR PRODUCTION)#&VN | VIETNAM | L***V | More |
2024-10-30 | Import | 44013900 | WOOD SCRAP (WASTE FROM IMPORTED PALLET PACKAGING)#&VN | VIETNAM | L***V | More |
2024-10-29 | Import | 44013900 | SCRAP WOOD IS ELIMINATED DURING THE PRODUCTION PROCESS#&VN | VIETNAM | T***H | More |
2024-10-29 | Import | 47079000 | SCRAP CARDBOARD IS ELIMINATED DURING THE PRODUCTION PROCESS#&VN | VIETNAM | T***H | More |
2022-08-30 | Export | 72042900 | Phế liệu sắt, thép hợp kim (Phế liệu và mảnh vụn thép hợp kim thu hồi trong quá trình sản xuất - trong tỷ lệ hao hụt. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng) | VIETNAM | C***N | More |
2022-08-30 | Export | 76020000 | Phế liệu nhôm (Phế liệu thu hồi từ hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng) | VIETNAM | C***N | More |
2022-08-30 | Export | 72044100 | Phế liệu kim loại thu hồi từ phế liệu biến áp hỏng (phế liệu thu hồi từ hàng tiêu dùng. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% khối lượng) | VIETNAM | C***N | More |
2022-08-30 | Export | 72044100 | Phế liệu kim loại (Phế liệu thu hồi từ biến áp hỏng (Máy móc,công cụ, máy in được sơ hủy theo CV số CVNTSLOG-20220811-01 và CVNTSLOG-20220811-01. Tỷ lệ tạp chất trong mỗi lô hàng không quá 5% kl) | VIETNAM | C***N | More |
2022-08-29 | Export | 76020000 | Phế liệu nhôm (Dạng mảnh vụn, phế liệu thải ra trong quá trình sản xuất từ nguồn nguyên liệu nhập khẩu) | VIETNAM | C***M | More |