NBD Company Number:36VN102904004
The latest trade data of this company is 2022-09-22
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:228 Buyers:3 Suppliers:7
Related Product HS Code: 39181090 39259000 39269099 57033090 57050099 73089099 73181590 84289090
Related Trading Partners: WUXI KUNDA CARPET CO., LTD. , CHANGZHOU MAJET DECORATIVE MATERIALS CO., LTD. , ATFLOR INC. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CTQ was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CTQ to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 228 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CTQ, 3 procurers and 7 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 1 | 1 | 10 | 0 |
2022 | Import | 2 | 2 | 1 | 10 | 0 |
2021 | Import | 1 | 2 | 1 | 17 | 0 |
2020 | Import | 5 | 5 | 2 | 191 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CTQ , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CTQ and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-22.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT CTQ are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | Import | 73089099 | Thanh giằng bằng thép có đệm cao su ,dạng hình hộp- kích thước: 570*21*32mm-độ dầy thép 1.0mm,dạng cấu kiện dùng cho xây dựng, Hàng mới100% | CHINA | C***. | More |
2022-09-22 | Import | 73089099 | Chân đế bằng thép, đầu bằng FFH200MM có đệm đế cao su ( cao200mm),( kt mặt đế: 95*95*2mm), Ren M18, ống D22x1.5mm,cấu kiện dùng cho xdựng, mới 100% | CHINA | C***. | More |
2022-09-22 | Import | 73089099 | Tấm sàn thép phủ HPL 2010 (loại vật liệu chuyên dùng dán lên bề mặt sàn nhằm cách điện), (HPL dày 1.2mm), kích thước 600x600x35mm,dạng cấu kiện dùng cho xây dựng,mới 100% | CHINA | C***. | More |
2022-09-22 | Import | 73089099 | Tấm sàn thép,mã OA-600 , không dán mặt hoàn thiện, kích thước 600x600x34mm, mỗi tấm có 4 ốc vít đi kèm,,cấu kiện dùng cho xdựng, hàng mới 100% | CHINA | C***. | More |
2022-09-22 | Import | 73089099 | Chân đế bằng thép, đầu nhôm FFH150MM có đệm đế cao su ( cao150mm),( kt mặt đế: 95*95*2mm), Ren M18,cấu kiện dùng cho xdựng, mới 100% | CHINA | C***. | More |
2022-08-29 | Export | 73089099 | Chân đế bằng thép FFH150MM có đệm đế cao su ( cao150mm), đầu nhôm,( kt mặt đế: 95*95*2mm), Ren M18,Nhãn hiệu: Majet ,cấu kiện dùng cho xdựng, mới 100% | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-29 | Export | 73089099 | Chân đế bằng thép, đầu bằng FFH600MM có đệm đế cao su ( cao600mm),( kt mặt đế: 100*100*2mm), Ren M22, ống M25*1.5,Nhãn hiệu: Majet ,cấu kiện dùng cho xdựng, mới 100% | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-29 | Export | 73089099 | Chân đế bằng thép, đầu bằng FFH150MM có đệm đế cao su ( cao150mm),( kt mặt đế: 95*95*2mm), Ren M16,Nhãn hiệu: Majet ,cấu kiện dùng cho xdựng, mới 100% | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-29 | Export | 73089099 | Tấm sàn thép,mã OA-600 , không dán mặt hoàn thiện, kích thước 600x600x34mm, mỗi tấm có 4 ốc vít đi kèm,Nhãn hiệu: Majet,cấu kiện dùng cho xdựng, hàng mới 100% | VIETNAM | C***. | More |
2022-08-03 | Export | 73089099 | Tấm sàn thép,mã FS800 , không dán mặt hoàn thiện, kích thước 600x600x34mm, mỗi tấm có 4 ốc vít đi kèm,Nhãn: ATFLOR,dạng cấu kiện dùng cho xây dựng,mới 100% | VIETNAM | A***. | More |