NBD Company Number:36VN102625829
Address:Trại Cá Quốc lộ 2A, Phú Minh, Sóc Sơn, Hà Nội, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-08-20
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:794 Buyers:58 Suppliers:32
Related Product HS Code: 15180014 28030049 28230000 28258000 29173200 29173910 29173920 29173990 32041710 32061910 32064910 34049090 38123900 38249999 39011099 39019090 39041010 56031300 73181610 74112900 84813090 85168090 85369019 90269010 90318090
Related Trading Partners: ITOCHU CORPORATION , SUNKOO LTD. , UPC CHEMICALS MALAYSIA SDN BHD MORE
CÔNG TY TNHH VINACOMPOUND was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH VINACOMPOUND to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 794 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH VINACOMPOUND, 58 procurers and 32 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 2 | 1 | 1 | 114 | 0 |
2022 | Export | 40 | 5 | 27 | 201 | 0 |
2022 | Import | 18 | 15 | 8 | 62 | 0 |
2021 | Export | 26 | 1 | 14 | 316 | 0 |
2021 | Import | 19 | 13 | 10 | 60 | 0 |
2020 | Import | 4 | 3 | 1 | 22 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH VINACOMPOUND , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH VINACOMPOUND and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-20.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH VINACOMPOUND are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | Import | 29173910 | Hoá chất dùng trong cn sx nhựa, ko dùng chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: TRIOCTYL TRIMELLITATE (TOTM), dạng lỏng, 22500kg/flexibag. Công thức: C6H3(COOC8H17)3. Mới100% | CHINA | Z***. | More |
2022-09-27 | Import | 39041010 | Bột nhựa nguyên sinh PVC SUSPENSION RESIN TH-1300; 25kg/bag; Sản xuất theo công nghệ huyền phù; Chưa pha trộn với bất kì chất nào khác; Xuất xứ Nhật Bản; Nsx: TAIYO VINYL CORPORATION. Mới100% | JAPAN | I***N | More |
2022-09-27 | Import | 39041010 | Bột nhựa nguyên sinh POLYVINYL CHLORIDE SUSPENSION RESIN:'ASNYL'PVC RESIN FJ-65S, sx theo công nghệ huyền phù, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác.Đóng gói 25kg/bao.Nsx:PT ASAHIMAS CHEMICAL.Mới100% | INDONESIA | P***L | More |
2022-09-24 | Import | 28230000 | Hoá chất dùng trong ngành công nghiệp sx nhựa, ko dùng trong chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: ANATASE TITANIUM DIOXIDE (ZA-100), 25kg/bao. Công thức hóa học: TiO2. Mới100% | CHINA | Z***. | More |
2022-09-23 | Import | 38249999 | Hoá chất dùng trong công nghiệp sx nhựa, ko dùng chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: CHLORINATED PARAFFIN SHIVACHLOR 1310 (Paraffin đã được Clo hóa) dạng lỏng. 300kg/thùng. Mới100% | INDIA | S***. | More |
2024-08-20 | Export | 39042220 | PVC#&PVC COMPOUND VNC LF-K4065BK 65P SYNTHETIC RESIN, PACKED 25KG/BAG, ORIGIN: VIETNAM. 100% NEW | VIETNAM | L***D | More |
2024-07-18 | Export | 39042220 | 3-1003-004#&PVC PLASTIC GRANULE LF-M4805BE2 (BEIGE LIGHT) | VIETNAM | F***. | More |
2024-06-24 | Export | 39042220 | 3-1003-002#&PVC GRANULES LF-M4805GY2 (GRAY) | VIETNAM | F***. | More |
2024-06-24 | Export | 39042220 | 3-1003-001#&PVC PLASTIC GRANULE LF-M4805BHJ (BLACK) | VIETNAM | F***. | More |
2024-06-24 | Export | 39042220 | 3-1003-003#&PVC GRANULES LF-M4805BE (BEIGE) | VIETNAM | F***. | More |