NBD Company Number:36VN102329756
Address:A48 BT4, KDT, Nam Từ Liêm, Hà Nội 10600, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:38 Buyers:4 Suppliers:24
Related Product HS Code: 70171090 70179000 84198919 84211990 84219190 84223000 84224000 84798210 84798939 84799030 85141000 90118000 90230000 90273010 90278030
Related Trading Partners: ROTA VERPACKUNGSTECHNIK GMBH & CO. KG , DKSH SINGAPORE PTE LTD. , INGENIEURBURO CAT M ZIPPERER GMBH MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ ATI was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ ATI to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 38 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ ATI, 4 procurers and 24 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
2022 | Import | 6 | 5 | 5 | 8 | 0 |
2021 | Export | 4 | 2 | 1 | 4 | 0 |
2021 | Import | 3 | 3 | 3 | 4 | 0 |
2020 | Import | 15 | 7 | 2 | 20 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ ATI , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ ATI and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-28.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ ATI are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | Import | 84798210 | Máy đồng hóa, Model : X 1000 Unidrive, Hsx: CAT, Mới 100% thiết bị dùng trong PTN ( Dùng đồng hóa dược liệu) | GERMANY | I***H | More |
2022-08-29 | Import | 70179000 | Đầu nối 5 nhánh Bằng thủy tinh Code : RV10.607 , Hsx: Avestin ,Mới 100% Thiết bị dùng trong Phong thí nghiệm ( Cho bình cất 100 ml) | CANADA | A***. | More |
2022-08-29 | Import | 70179000 | Đầu nối 5 nhánh Bằng thủy tinh Code : RV10.606 , Hsx: Avestin ,Mới 100% Thiết bị dùng trong Phong thí nghiệm ( Cho bình cất 50ml) | CANADA | A***. | More |
2022-08-24 | Import | 84146011 | Tủ cấy vi sinh Model CB-150-V , Hsx: HUMAN LAB , Mới 100%, Thiết bị dùng trong nghiên cứu ( Dùng nuôi cấy vi sinh) | KOREA | H***. | More |
2022-08-24 | Import | 84198919 | Bể điều nhiệt có lắc Model: SHWB-30 Hsx: HUMAN LAB , Mới 100%, Thiết bị dùng trong nghiên cứu , Công suất 1500W 220V | KOREA | H***. | More |
2022-05-09 | Export | 28539010 | Water/ chemical water for hplc code: 115333-2500 HSX: Merck, 100% new | VIETNAM | N***I | More |
2022-05-09 | Export | 29269000 | Acetonitrile/ Chemicals, Code: 114291-2500, HSX: Merck, 100% new | VIETNAM | N***I | More |
2021-11-18 | Export | 90279091 | # & Code Code: 00G-2117-E0 Bondclone 10um C18 148 A LC Column 250 x 4.6 mm (Accessories for chromatographic machines, Laboratory use). New 100% # & us | VIETNAM | N***I | More |
2021-07-23 | Export | 38220090 | # & STANDARD TEST CHROMATOGRAPHY COLUMN, COLUMN BRAND CHECK STANDARD REVERSED PHASE, AL0-3034, PHENOMENEX, 2M / VIALS. NEW 100% ACCESSORIES FOR MACHINE CHROMATOGRAPHY USED IN PTN # & US | VIETNAM | N***. | More |
2021-05-12 | Export | 90279091 | #&CHROMATOGRAPHY COLUMN CODE: 00G-2117-E0 BONDCLONE 10UM C18 148 A LC COLUMN 250 X 4.6 MM (ACCESSORY FOR CHROMATOGRAPH,FOR LABORATORY USE). 100% NEW#&US | VIETNAM | N***C | More |