NBD Company Number:36VN102135197
The latest trade data of this company is 2022-09-27
VIETNAM Importer
Data Source:Customs Data
Records:145 Buyers:0 Suppliers:35
Related Product HS Code: 28112290 28151100 28152000 28275100 28291100 28291900 28341000 28342100 28342990 28352990 28353990 29163990 31025000 31029000 31054000 31055100 31056000 31059000 39031990 39041092 39139090 63053390
Related Trading Partners: INKABOR S.A.C. , SEARLES VALLEY MINERALS , CROWN CHAMPION INTERNATIONAL PTE LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN GEMACHEM VIỆT NAM was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN GEMACHEM VIỆT NAM to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 145 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN GEMACHEM VIỆT NAM, 0 procurers and 35 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Import | 10 | 8 | 4 | 15 | 0 |
2021 | Import | 10 | 7 | 2 | 17 | 0 |
2020 | Import | 24 | 17 | 3 | 113 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN GEMACHEM VIỆT NAM , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN GEMACHEM VIỆT NAM and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-27.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN GEMACHEM VIỆT NAM are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-27 | Import | 28291900 | Hóa chất cơ bản (Hóa chất vô cơ): POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng trong công nghiệp, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060017152022. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | More |
2022-09-19 | Import | 31029000 | Lọại: Phân Kali nitrat; Tên: KALI NITRATE (KNO3) GEMACHEM. Hàm lượng N: 13%; K2Ohh: 46%; Độ ẩm: 1%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019. | CHINA | P***D | More |
2022-09-16 | Import | 28291900 | Hóa chất cơ bản (Hóa chất vô cơ): POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). 25 KG/BAG. Công dụng dùng trong công nghiệp, Số CAS: 3811-04-9, Số khai báo: CT060017152022. Hàng mới 100%. | CHINA | H***. | More |
2022-09-12 | Import | 31025000 | Lọai: Phân natri nitrat; Tên: Natri Nitrate(NaNO3) GEMACHEM, mã số:18803. Hàm lượng: Đạm tổng số(Nts) 16%,độ ẩm:1%. Đóng gói: 25kg/bao. NSX: Gremont Chemicals Co., LTD.Mới 100% | TAIWAN (CHINA) | G***. | More |
2022-09-12 | Import | 31054000 | Loại: Phân Mono Amoni Phosphat (MAP); Tên: MONO AMONIUM PHOSPHATE (M-A-P) GEMACHEM.Hàm lượng N: 10%; P2O5: 50%. Hàng đóng trong bao 25kg/bao. QĐLH Số: 2352/QĐ-BVTV-PB ngày 12/8/2019. | CHINA | E***. | More |