NBD Company Number:36VN101832117
The latest trade data of this company is 2024-09-10
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1122 Buyers:11 Suppliers:12
Related Product HS Code: 28182000 39199010 59119090 72112390 72269290 76052100 76061239 81041100 85181090
Related Trading Partners: YIWU ZHIPING IMPORT & EXPORT CO., LTD. , SHENZHEN YISHANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD. , NANTONG ANGSHEN METAL MATERIALS CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ĐẤT VIỆT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ĐẤT VIỆT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1122 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ĐẤT VIỆT, 11 procurers and 12 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 4 | 2 | 1 | 213 | 0 |
2022 | Export | 11 | 3 | 1 | 211 | 0 |
2022 | Import | 4 | 6 | 3 | 20 | 0 |
2021 | Export | 5 | 2 | 1 | 260 | 0 |
2021 | Import | 4 | 6 | 2 | 23 | 0 |
2020 | Export | 3 | 2 | 1 | 222 | 0 |
2020 | Import | 7 | 4 | 2 | 33 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ĐẤT VIỆT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ĐẤT VIỆT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-10.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ĐẤT VIỆT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-19 | Import | 76061239 | Nhôm hợp kim AMG6, dạng tấm, kích thước: 20 x 1200 x 3000 mm, chưa qua sử dụng,dùng để gia công khuôn mẫu, chế tạo chi tiết máy, tự động hóa,NSX:LLC INTERNA GROUP, mới 100% | RUSSIA | L***P | More |
2022-09-19 | Import | 76061239 | Nhôm hợp kim AMG6 M, dạng tấm, kích thước: 2.0 x 1500 x 3000 mm, chưa qua sử dụng,dùng để gia công khuôn mẫu, chế tạo chi tiết máy, tự động hóa,NSX: LLC INTERNA GROUP, mới 100% | RUSSIA | L***P | More |
2022-09-19 | Import | 76061239 | Nhôm hợp kim AMG6 M, dạng tấm, kích thước: 3.0 x 1500 x 3000 mm, chưa qua sử dụng,dùng để gia công khuôn mẫu, chế tạo chi tiết máy, tự động hóa,NSX: LLC INTERNA GROUP, mới 100% | RUSSIA | L***P | More |
2022-09-19 | Import | 76061239 | Nhôm hợp kim AMG6 B, dạng tấm, kích thước: 30 x 1200 x 3000 mm, chưa qua sử dụng,dùng để gia công khuôn mẫu, chế tạo chi tiết máy, tự động hóa,NSX:LLC INTERNA GROUP, mới 100% | RUSSIA | L***P | More |
2022-09-19 | Import | 76061239 | Nhôm hợp kim AMG6, dạng tấm, kích thước: 40 x 1200 x 3000 mm, chưa qua sử dụng,dùng để gia công khuôn mẫu, chế tạo chi tiết máy, tự động hóa,NSX: LLC INTERNA GROUP, mới 100% | RUSSIA | L***P | More |
2024-09-10 | Export | 39199010 | .#&AMBER KAPTON HARD HEAT RESISTANT TAPE 0.08MM X 15MM X 33M | VIETNAM | S***. | More |
2024-09-10 | Export | 39199010 | .#& KAPTON SOFT HEAT RESISTANT TAPE 0.06MM X 30MM X 33M | VIETNAM | S***. | More |
2024-08-28 | Export | 28182000 | 3#&WHITE ALUMINUM OXIDE F120, CHEMICAL FORMULA AL2O3 (WHITE ALUMINIUM OXIDE F120, CHEMICAL FORMULA AL2O3) | VIETNAM | N***. | More |
2024-08-28 | Export | 39199010 | .#&HEAT RESISTANT TAPE, HARD MATERIAL (AMBER KAPTON TAPE) 0.08 MM X 40MM X 33M | VIETNAM | T***. | More |
2024-08-28 | Export | 39199010 | .#&GREEN PET HEAT RESISTANT TAPE (GREEN TAPE) 0.06 MM X 20MM X 50M | VIETNAM | T***. | More |