NBD Company Number:36VN101792418
The latest trade data of this company is 2022-09-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:340 Buyers:8 Suppliers:16
Related Product HS Code: 39269059 59119090 72051000 72052900 72279000 72282011 72283010 73043140 73043190 73063091 73064090 73182990 74071040 74091100 82023900 84224000 84609010 84669400 84829100 85141000 85371019
Related Trading Partners: MS PIPE CO., LTD. , GOOD RICH STAINLESS STEEL CO., LTD. , TSUNE SEIKI CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NAM VIỆT was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NAM VIỆT to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 340 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NAM VIỆT, 8 procurers and 16 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 7 | 11 | 2 | 71 | 0 |
2022 | Import | 3 | 3 | 3 | 11 | 0 |
2021 | Export | 1 | 4 | 1 | 33 | 0 |
2021 | Import | 10 | 11 | 6 | 70 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 |
2020 | Import | 10 | 10 | 2 | 150 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NAM VIỆT , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NAM VIỆT and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP NAM VIỆT are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-29 | Import | 73063091 | Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn STAM390G có hàn (D31.8mm x t5.0mm x 5735mm). Theo tiêu chuẩn JIS G3472, C=0.1107%. sx phụ tùng xe máy mới 100% | KOREA | M***. | More |
2022-09-29 | Import | 73063091 | Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn STAM290G có hàn (D26.5mm x t3.2mm x 5700mm). Theo tiêu chuẩn JIS G3472, C=0.0401%. sx phụ tùng xe máy , mới 100% | KOREA | M***. | More |
2022-09-29 | Import | 73063091 | Thép ống không hợp kim, mặt cắt ngang hình tròn STAM390G có hàn (D31.8mm x t6.1mm x 5570mm). Theo tiêu chuẩn JIS G3472, C=0.1116%. sx phụ tùng xe máy, mới 100% | KOREA | M***. | More |
2022-09-12 | Import | 72282011 | Thép thanh 60Si2Mn chưa gia công quá mức cán nóng hợp kim Si/Mn, mặt cắt ngang hình tròn trơn (D18mm x L6000mm), T/C NM EY-17-2512, Si = 1,2%-2.2%, Mn = 0.5%-1.0%; C = 0.5%-0.69% , hàng mới 100% | CHINA | E***. | More |
2022-09-07 | Import | 82023900 | Lưỡi cưa đĩa có phủ titan (150D x 3.0t x 25.4d x 68Z), dùng để gia công kim loại. Hàng mới 100% | JAPAN | T***. | More |
2022-09-21 | Export | 87141090 | Tay gương (88113-KYT-9400-H1) sx phụ tùng xe máy, mới 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | More |
2022-09-21 | Export | 87141090 | Tay gương (88113-KVM-7100-H1) sx phụ tùng xe máy, mới 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | More |
2022-09-21 | Export | 87141090 | Tay gương (88113-KVYS-A600-H1) sx phụ tùng xe máy, mới 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | More |
2022-09-21 | Export | 87141090 | Trục chân chống xe máy (50512-KPH-9000) sx phụ tùng xe máy, mới 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | More |
2022-09-21 | Export | 87141090 | Bạc dùng cho cần số xe máy (24701-KWB-6000-21) sx phụ tùng xe máy, mới 100%"#&VN | PHILIPPINES | H***) | More |