NBD Company Number:36VN101591454
The latest trade data of this company is 2024-09-27
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:22183 Buyers:46 Suppliers:51
Related Product HS Code: 35061000 38121000 39100090 39211399 39269059 39269099 40069090 40082900 40091100 73202011 73269099 84439990 84807190
Related Trading Partners: SATO VIETNAM CO., LTD. , TOKYO ZAIRYO CO., LTD. , SPINDEX INDUSTRIES (HANOI) CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH KTC (HÀ NỘI) was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH KTC (HÀ NỘI) to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 22183 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH KTC (HÀ NỘI), 46 procurers and 51 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 8 | 8 | 2 | 3898 | 0 |
2023 | Import | 18 | 7 | 1 | 1730 | 0 |
2022 | Export | 34 | 11 | 7 | 3620 | 0 |
2022 | Import | 40 | 24 | 7 | 1902 | 0 |
2021 | Export | 28 | 15 | 6 | 3569 | 0 |
2021 | Import | 27 | 12 | 3 | 2122 | 0 |
2020 | Export | 1 | 1 | 2 | 10 | 0 |
2020 | Import | 3 | 2 | 3 | 8 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH KTC (HÀ NỘI) , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH KTC (HÀ NỘI) and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-09-27.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH KTC (HÀ NỘI) are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-09-27 | Import | 73269099 | QC4-7133-000-N3#&THANH KIM LOẠI BẰNG SẮT QC4-7133-000 CHIỀU DÀI 317.66MM, ĐƯỜNG KÍNH 6MM (HÀNG ĐÃ GIA CÔNG VÀ HOÀN THIỆN CÔNG ĐOẠN MẠ)#&VN | VIETNAM | S***. | More |
2024-09-27 | Import | 73269099 | QC3-2801-000-N4#&THANH KIM LOẠI BẰNG SẮT QC3-2801-000 CHIỀU DÀI 317.8MM, ĐƯỜNG KÍNH 6MM (HÀNG ĐÃ GIA CÔNG VÀ HOÀN THIỆN CÔNG ĐOẠN MẠ)#&VN | VIETNAM | S***. | More |
2024-09-27 | Import | 73269099 | QC2-9149-000-N2#&THANH KIM LOẠI BẰNG SẮT QC2-9149-000 CHIỀU DÀI 270.2 MM, ĐƯỜNG KÍNH 7.07MM (HÀNG ĐÃ GIA CÔNG VÀ HOÀN THIỆN CÔNG ĐOẠN MẠ) #&VN | VIETNAM | S***. | More |
2024-09-27 | Import | 73269099 | QC5-5861-000#&THANH KIM LOẠI BẰNG SẮT QC5-5861-000 CHIỀU DÀI 313MM, ĐƯỜNG KÍNH 7MM (HÀNG ĐÃ GIA CÔNG VÀ HOÀN THIỆN CÔNG ĐOẠN MẠ)#&VN | VIETNAM | S***. | More |
2024-09-27 | Import | 73269099 | QC5-9740-000#&THANH KIM LOẠI BẰNG SẮT QC5-9740-000 CHIỀU DÀI 317.8MM, ĐƯỜNG KÍNH 6MM (HÀNG ĐÃ GIA CÔNG VÀ HOÀN THIỆN CÔNG ĐOẠN MẠ)#&VN | VIETNAM | S***. | More |
2024-09-24 | Export | 39269099 | BIVN026#&PLASTIC ROLLER | VIETNAM | B***. | More |
2024-09-24 | Export | 39269099 | BIVN026#&PLASTIC ROLLER | VIETNAM | B***. | More |
2024-09-24 | Export | 39269099 | BIVN026#&PLASTIC ROLLER | VIETNAM | B***. | More |
2024-09-24 | Export | 39269099 | BIVN026#&PLASTIC ROLLER | VIETNAM | B***. | More |
2024-09-09 | Export | 39269099 | BIVN026#&PLASTIC ROLLER | VIETNAM | B***. | More |