NBD Company Number:36VN101488898
Address:Lô CN3, KCN Nguyên Khê, Tổ 28, Đông Anh, Hà Nội, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-08-16
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:347 Buyers:11 Suppliers:4
Related Product HS Code: 73043140 74112100 84581190 84629100
Related Trading Partners: TONGTAI MACHINE & TOOL CO., LTD. , PT. SRIREJEKI PERDANA STEEL , HANDU STEEL CO., LTD. MORE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MINH QUANG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MINH QUANG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 347 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MINH QUANG, 11 procurers and 4 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 |
2022 | Export | 8 | 14 | 5 | 201 | 0 |
2022 | Import | 3 | 3 | 3 | 22 | 0 |
2021 | Export | 7 | 13 | 6 | 100 | 0 |
2020 | Import | 1 | 1 | 1 | 21 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MINH QUANG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MINH QUANG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-08-16.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP MINH QUANG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-22 | Import | 73063091 | Ống thép hàn rỗng,mặt cắt ngang hình tròn ko hợp kim STKM 11A(C:0.060%,Si:0.010%,Mn:0.320%,P:0.016%,S:0.010%),ĐK ngoài:27mm,ĐK trong:20mm,Dài:5000mm,NSX:PT.Srirejeki Perdana,mới 100% | INDONESIA | P***L | More |
2022-09-22 | Import | 73063092 | Ống thép hàn rỗng,mặt cắt ngang hình tròn ko hợp kim STKM 11A(C:0.060%,Si:0.010%,Mn:0.330%,P:0.017%,S:0.010%),ĐK ngoài:18mm,ĐK trong:11.4mm,Dài:5000mm,NSX:PT.Srirejeki Perdana,mới 100% | INDONESIA | P***L | More |
2022-09-22 | Import | 73063092 | Ống thép hàn rỗng,mặt cắt ngang hình tròn ko hợp kim STKM 12C(C:0.050%,Si:0.010%,Mn:0.260%,P:0.008%,S:0.008%),ĐK ngoài:12mm,ĐK trong:7.4mm,Dài:5600mm,NSX:PT.Srirejeki Perdana,mới 100% | INDONESIA | P***L | More |
2022-09-22 | Import | 73063091 | Ống thép hàn rỗng,mặt cắt ngang hình tròn ko hợp kim STKM 11A(C:0.057%,Si:0.010%,Mn:0.180%,P:0.008%,S:0.009%),ĐK ngoài:27.5mm,ĐK trong:25.5mm,Dài:5000mm,NSX:PT.Srirejeki Perdana,mới 100% | INDONESIA | P***L | More |
2022-09-22 | Import | 73063091 | Ống thép hàn rỗng,mặt cắt ngang hình tròn ko hợp kim STAM 390G(C:0.150%,Si:0.020%,Mn:0.640%,P:0.011%,S:0.006%),ĐK ngoài:31.8mm,ĐK trong:19.6mm,Dày:6.1mm,Dài:5520mm,NSX:PT.Srirejeki Perdana,mới 100% | INDONESIA | P***L | More |
2024-08-16 | Export | 73182400 | CHOT-DINH-VI#&STEEL LOCATING PIN, SIZE PHI14.5MM, LENGTH 18.2MM. 100% NEW | VIETNAM | T***. | More |
2023-08-31 | Export | 76109099 | 622673170#&FRAME-X-TOP EXTRUDED ALUMINUM BAR, ALUMINUM MATERIAL, IS A CABINET COMPONENT, PROCESSED. NEW 100% | VIETNAM | T***. | More |
2023-03-14 | Export | 76109099 | 622673170#&EXTRUDED ALUMINUM BAR FRAME-X-TOP, ALUMINUM MATERIAL, IS A COMPONENT FOR THE CABINET, PROCESSED. NEW 100% | VIETNAM | T***. | More |
2022-09-29 | Export | 87141090 | Cọc lái xe máy bằng thép, Mã hàng: HK970-507-00-01, hàng mới 100%#&VN | INDONESIA | P***G | More |
2022-09-28 | Export | 87149199 | Phôi trục càng trước xe máy HKPE0-507-00-VN-SZ, hàng mới 100%#&VN | BRAZIL | H***. | More |