NBD Company Number:36VN100774920
The latest trade data of this company is 2022-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:94 Buyers:4 Suppliers:16
Related Product HS Code: 40169951 56029000 68052000 72191300 72201290 72210000 84145930 84186990 84195010 84195091 84224000 84552200 84622910 84631010 84803090 84804900 84834090 85015219 85015229 85143090 85149090
Related Trading Partners: ETERNAL TSINGSHAN GROUP LIMITED , GALLOP RESOURCES PTE. LTD. , NINGBO NINGSHING TRADING GROUP INC. MORE
CÔNG TY TNHH HOÀNG VŨ was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH HOÀNG VŨ to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 94 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH HOÀNG VŨ, 4 procurers and 16 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 3 | 4 | 3 | 15 | 0 |
2022 | Import | 3 | 4 | 2 | 15 | 0 |
2021 | Export | 1 | 2 | 1 | 3 | 0 |
2020 | Import | 14 | 9 | 3 | 61 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH HOÀNG VŨ , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH HOÀNG VŨ and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH HOÀNG VŨ are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | Import | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩnT/CISA045-2020, cỡ: 2.2mm x 620mm x cuộn; C 0.112% max, Cr 14.76%min. Mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2022-09-30 | Import | 72191400 | Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, mác thép J1, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019, cỡ: 2.4mm x 620mm x cuộn; C 0.110% max, Cr 14.95%min. Mới 100%. | CHINA | G***. | More |
2022-09-14 | Import | 72210000 | Que thép không gỉ cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều; mác 304 , phi 5mm x cuộn, tiêu chuẩn Q/TTPT001-2021; C 0.042% max; Cr 18.23% min. Mới 100%. | CHINA | N***. | More |
2022-09-08 | Import | 72191300 | Thép không gỉ,cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn,, mác thép 304,TC: ASTM A240,cỡ:4.0mm x620mm x cuộn, HL: C:0.017-0.052%.,Cr: 18.02-18.25%, mới 100% | INDONESIA | E***D | More |
2022-09-05 | Import | 72191200 | Thép không gỉ,cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng ở dạng cuộn,, mác thép 304,TC: ASTM A240,cỡ:4.8mm x1245mm x cuộn, HL: C:0.049%.,Cr: 18.03%, mới 100% | INDONESIA | E***D | More |
2022-09-29 | Export | 72193400 | Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nguội, được cán phẳng, dạng cuộn. Mác thép 304. Kích thước 0.85mm x 620mm. Hàng mới 100%#&VN | SINGAPORE | D***. | More |
2022-09-29 | Export | 72193300 | Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nguội, được cán phẳng, dạng cuộn. Mác thép 304. Kích thước 1.05mm x 620mm. Hàng mới 100%#&VN | SINGAPORE | D***. | More |
2022-09-29 | Export | 72193300 | Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nguội, được cán phẳng, dạng cuộn. Mác thép 304. Kích thước 1.45mm x 620mm. Hàng mới 100%#&VN | SINGAPORE | D***. | More |
2022-09-29 | Export | 72193300 | Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nguội, được cán phẳng, dạng cuộn. Mác thép 304. Kích thước 1.94mm x 620mm. Hàng mới 100%#&VN | SINGAPORE | D***. | More |
2022-09-12 | Export | 72193300 | Thép không gỉ, chưa được gia công quá mức cán nguội, được cán phẳng, dạng cuộn. Mác thép 304. Kích thước 1.15mm x 620mm. Hàng mới 100%#&VN | SINGAPORE | D***. | More |