NBD Company Number:36VN100512643
Address:10 P. Linh Lang, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội, Vietnam
The latest trade data of this company is 2022-09-28
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:277 Buyers:3 Suppliers:7
Related Product HS Code: 84714990 84715010 84717020 84717099 84718090 84733010 85044019 85076090 85171800 85176221 85176229 85177010 85444298 85444919 85444929
Related Trading Partners: IMG DISTRIBUTION LTD. , TELECOM INTERNATIONAL MYANMAR CO., LTD. , ETU-LINK TECHNOLOGY CO., LTD. MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ ITC was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ ITC to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 277 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ ITC, 3 procurers and 7 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 2 | 2 | 2 | 2 | 0 |
2022 | Import | 2 | 5 | 5 | 56 | 0 |
2021 | Export | 1 | 1 | 1 | 8 | 0 |
2021 | Import | 5 | 6 | 4 | 37 | 0 |
2020 | Import | 4 | 9 | 4 | 174 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ ITC , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ ITC and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-28.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ ITC are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-28 | Import | 85176221 | Thiết bị định tuyến ASR920 series- 24GE and 4-10GE:Modular PSU and IM,PN:ASR-920-24SZ-IM kèm:p/mềm,nguồn,giá đỡ p/kiện,dây cáp,quạt,mô-đun.đính kèm Phụ lục, ko ATTTM, ko MMDS,Hàng Cisco,mới 100% | CHINA | O***. | More |
2022-09-28 | Import | 84717099 | Hệ thống lưu trữ Node PowerScale 600.Model:PowerScale F600 kèm theo:khung máy,chip xử lý,mô-đun,RAM,ổ cứng,d/nguồn,nguồn,thanh ray,p/mềm.d/cáp, chi tiết đính kèm phụ lục.Hàng DELL EMC, mới 100% | MALAYSIA | O***. | More |
2022-09-27 | Import | 85177010 | Mô đun mạng (bảng mạch) 1.25G SFP 1310nm 10km DDM, PN: ES3112-3LCD10, dùng cho thiết bị định tuyến, không chứa MMDS, không ATTTM .Hãng Etulink , mới 100% | CHINA | O***. | More |
2022-09-27 | Import | 85177010 | Mô đun mạng (bảng mạch) 10G SFP+ 1310nm 10KM DDM, PN: ES31X-3LCD10 , dùng cho thiết bị định tuyến, không chứa MMDS, không ATTTM .Hãng Etulink , mới 100% | CHINA | O***. | More |
2022-09-27 | Import | 85177010 | Mô đun mạng (bảng mạch) 155M SFP 1310nm 15KM DDM Industrial temperature, PN: ES3103-3LID15, dùng cho thiết bị định tuyến, không chứa MMDS, không ATTTM .Hãng Etulink , mới 100% | CHINA | O***. | More |
2022-09-27 | Export | 85177010 | MÔ ĐUN MẠNG (BẢNG MẠCH) SFP, NCC: ITC, HÀNG MỚI 100%#&CN | VIETNAM | E***. | More |
2022-08-15 | Export | 84717099 | Thiết bị lưu trữ Upgrade Storage Unity XT 880 kèm: rack 2U 25x2.5 DAE, ổ cứng SAS Flash 3.2TB, ổ cứng 10K SAS 1.8 TB. Hàng không ATTTM, không chứa MMDS. hãng DELL EMC, mới 100%#&IE | LAOS | S***. | More |
2021-04-27 | Export | 85176221 | Cisco routers ISR4221,2GE, 2NIM, 8G FLASH, 4G DRAM, IPB, PN: ISR4221/ K9, including: p/ soft IP Base, sourceAC, power cord, p/ soft UNIVERSAL. Row contains civil cryptography. Cisco, 100% new #&CN | PERU | V***. | More |
2021-04-27 | Export | 85176221 | Cisco routers ISR4431 series, 4GE, 3NIM, 8G FLASH, 4G DRAM, IPB, PN: ISR4431/ K9, including: p/ soft IP Base, AC power, power cord, p/ soft IOS XE UNIVERSAL. civil cryptography.Cisco Cisco, new 100% #&CN | PERU | V***. | More |
2021-04-27 | Export | 85176221 | Cisco routersISR1100.4 series Dual GE WAN Ethernet, PN: C1111-4P, including: 66W ACV2 power, p/ softIP Base, AC power cord, p/ soft IPOS XE Universal. new 100% #&CN | PERU | V***. | More |