NBD Company Number:36VN100113864
The latest trade data of this company is 2022-09-30
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:36252 Buyers:22 Suppliers:53
Related Product HS Code: 32064910 32099000 34039990 34059090 39031990 39033060 39263000 40081190 40103200 40114000 40169912 42023100 48030090 58110090 61169300 63079090 68138100 70091000 70193990 73072290 73151110 73151210 73181510 73181590 73181690 73182200 73182310 73182400 73182990 73209010 73209090 82074000 82075000 82079000 82081000 83023090 83024999 84099131 84099138 84099139 84133090 84138113 84145949 84152010 84212329 84212391 84213120 84248950 84248990 84424010 84661090 84671900 84807190 84818099 84821000 84829100 84831024 84831025 84834090 84835000 84839014 84839094 84849000 85013222 85022010 85044030 85044090 85045020 85051900 85071092 85111090 85113091 85113099 85114099 85122091 85122099 85123010 85124000 85322900 85361093 85364990 85365069 85365095 85365099 85371019 85371099 85443012 87082100 87089199
Related Trading Partners: SENTEC E&E CO., LTD. , TUNG PEI INDUSTRIAL CO., LTD. , UNION AUTOPARTS MANUFACTURING , CO., LTD. MORE
CÔNG TY HỮU HẠN CHẾ TẠO CÔNG NGHIỆP VÀ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT KHẨU VIỆT NAM (VMEP) was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY HỮU HẠN CHẾ TẠO CÔNG NGHIỆP VÀ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT KHẨU VIỆT NAM (VMEP) to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 36252 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY HỮU HẠN CHẾ TẠO CÔNG NGHIỆP VÀ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT KHẨU VIỆT NAM (VMEP), 22 procurers and 53 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 17 | 43 | 10 | 990 | 0 |
2022 | Import | 32 | 63 | 10 | 3902 | 0 |
2021 | Export | 11 | 48 | 8 | 2115 | 0 |
2021 | Import | 32 | 61 | 6 | 6564 | 0 |
2020 | Export | 3 | 7 | 2 | 77 | 0 |
2020 | Import | 36 | 61 | 5 | 22604 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY HỮU HẠN CHẾ TẠO CÔNG NGHIỆP VÀ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT KHẨU VIỆT NAM (VMEP) , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY HỮU HẠN CHẾ TẠO CÔNG NGHIỆP VÀ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT KHẨU VIỆT NAM (VMEP) and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2022-09-30.
Recent customs import and export records of CÔNG TY HỮU HẠN CHẾ TẠO CÔNG NGHIỆP VÀ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT KHẨU VIỆT NAM (VMEP) are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-30 | Import | 85443012 | 32100-VW3-0001-VN WIRE HARNESS Dây dẫn điện có đầu nối | CHINA | X***. | More |
2022-09-30 | Import | 85443012 | 32412-XB1-0000-VN EARTH CABLE Dây nối đất (dây điện có đầu nối) | CHINA | X***. | More |
2022-09-30 | Import | 85361093 | 98200-31000-VN BLADE FUSE 10A Cầu chì | CHINA | X***. | More |
2022-09-30 | Import | 85361093 | 98200-31500-VN BLADE FUSE 15A Cầu chì | CHINA | X***. | More |
2022-09-30 | Import | 85361093 | 98200-32000-VN BLADE FUSE 20A Cầu chì | CHINA | X***. | More |
2022-09-29 | Export | 87112096 | VXD-08#&Xe gắn máy VXD(LMB), model VXD#&VN | HONG KONG (CHINA) | V***. | More |
2022-09-29 | Export | 87112094 | VXE-CG-02#&Xe gắn máy VXE-CG(LPB), Model VXE-CG#&VN | HONG KONG (CHINA) | V***. | More |
2022-09-29 | Export | 87112094 | VXF-CG-01#&Xe gắn máy VXF-CG(LPB), Model VXF-CG#&VN | HONG KONG (CHINA) | V***. | More |
2022-09-28 | Export | 87112016 | VJE-04#&Xe máy VJE (JET X), Model: VJE#&VN | SINGAPORE | S***. | More |
2022-09-27 | Export | 87112096 | VJF-04#&Xe máy SSC01 (DRONE), Model: VJF#&VN | THAILAND | G***. | More |