NBD Company Number:36VN100107934
The latest trade data of this company is 2024-11-27
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:6083 Buyers:314 Suppliers:303
Related Product HS Code: 27101944 32081090 32089019 32089090 32091090 33061010 34022014 34029012 34031911 35069900 38140000 38159000 39191091 39191099 39199099 39241090 39269099 40091100 40092190 40101900 40113000 40121300 40169390 48102999 48189000 48219090 49019990 49089000 49119990 61171090 63053910 63079090 64059000 73061190 73061990 73072190 73072210 73072290 73079990 73129000 73181510 73181590 73181610 73181690 73182200 73182390 73182400 73209090 73249010 73269099 76129090 76151090 76169990 82032000 82041200 82042000 82051000 82060000 82073000 83017000 83021000 83024999 84091000 84139190 84212399 84213190 84219930 84811019 84812090 84818091 84828000 85041000 85068099 85073010 85078010 85111010 85183010 85183090 85285910 85364990 85365059 85365099 85366199 85366939 85366999 85369099 85371019 85371099 85443013
Related Trading Partners: PPG INDUSTRIES INC. , AMSAFE AVIATION , AIRBUS OPERATIONS GMBH MORE
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG KHÔNG was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG KHÔNG to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 6083 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG KHÔNG, 314 procurers and 303 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2022 | Export | 194 | 16 | 15 | 1432 | 0 |
2022 | Import | 166 | 71 | 29 | 1740 | 0 |
2021 | Export | 183 | 4 | 26 | 1065 | 0 |
2021 | Import | 198 | 75 | 30 | 1762 | 0 |
2020 | Export | 18 | 1 | 2 | 56 | 0 |
2020 | Import | 13 | 5 | 5 | 28 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG KHÔNG , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG KHÔNG and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-11-27.
Recent customs import and export records of CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG KHÔNG are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2024-11-27 | Import | 32089019 | AIRCRAFT PAINT P/N: 9D4A (SPARE PARTS, SPECIALIZED SUPPLIES FOR AIRCRAFT CHAPTER 98 CODE 98200000 - B2) 100% NEW, 1 BOX / 500 ML, EXPIRY DATE: 04/2027, COC NUMBER: C232850731 | UNITED KINGDOM | G***. | More |
2024-11-27 | Import | 32089019 | AIRCRAFT PAINT P/N: ECS-2228.10 (SPARE PARTS, SPECIALIZED SUPPLIES FOR AIRCRAFT CHAPTER 98 CODE 98200000 - B2) 100% NEW, 1 BOX / 500 ML, EXPIRY DATE: 04/2026, COC NUMBER: 89599306 | NETHERLANDS | G***. | More |
2024-11-27 | Import | 27101944 | LUBRICATING GREASE FOR AIRCRAFT P/N: AIR-4247 (SPARE PARTS, SPECIALIZED SUPPLIES FOR AIRCRAFT CHAPTER 98 CODE 98200000 - B2) 100% NEW, 1 BOX / 1 KG, EXPIRY DATE: 07/2030, COC NUMBER: 75-205 | GERMANY | G***. | More |
2024-11-27 | Import | 27101944 | LUBRICATING GREASE FOR AIRCRAFT P/N: MOLYKOTE (SPARE PARTS, SPECIALIZED SUPPLIES FOR AIRCRAFT CHAPTER 98 CODE 98200000 - B2) 100% NEW, 1 BOX / 1 KG, EXPIRY DATE: OCTOBER 12, 2026, COC NUMBER: 888-8879232 | GERMANY | G***. | More |
2024-11-25 | Import | 32089019 | AIRCRAFT PAINT THAT CAN WITHSTAND TEMPERATURES ABOVE 100 DEGREES (GOODS USED FOR AIRCRAFT BELONG TO SUBGROUP 9820, CODE 98200000 - B02)PN: PLASTILINE 55.100% NEW. COC NUMBER: 480315. PRODUCTION DATE: JANUARY 30, 2024 - EXPIRY DATE: JANUARY 30, 2029 (1KG/CASE) | FRANCE | S***2 | More |
2022-09-29 | Export | 88033000 | Động cơ máy bay A321; P/n: V2533-A5, S/n: V17963 - Phụ tùng máy bay đã qua sử dụng. Tạm xuất đi hiệu chuẩn theo hợp đồng đảm bảo giờ bay của VNA. Hãng SX: PRATT&WHITNEY#&US | VIETNAM | I***S | More |
2022-09-29 | Export | 88033000 | Thiết bị hiển thị thông số nhiên liệu .P/n:749759-1.S/n:0567.Phụ tùng máy bay hàng đã qua sử dụng tạm xuất đi sửa chữa(trong 24 tháng) phí sửa chữa trả sau#&US | VIETNAM | S***. | More |
2022-09-29 | Export | 88033000 | Thiết bị truyền cảm lượng khí o xy chuyên dụng chỉ dùng cho máy bay P/n: 2080080-101, S/n: AAC1368 - Phụ tùng máy bay đã qua sử dụng. Tạm xuất đi hiệu chuẩn chất lượng. HSX: PARKER#&US | VIETNAM | P***N | More |
2022-09-29 | Export | 88033000 | Bản lề cửa máy bay chuyên dụng cho máy bay, P/n: 8450B5. Phụ tùng máy bay hàng xin xuất thẳng không thanh toán. Hàng đã qua sử dụng.#&US | SINGAPORE | S***. | More |
2022-09-29 | Export | 88033000 | Khối điều khiển con lăn buồng hàng chuyên dụng chỉ dùng cho máy bay P/n: 129100-1015 - Phụ tùng máy bay thuộc chương 98. Hàng đã qua sử dụng, xuất trả nhà cung cấp dịch vụ của VNA.#&DE | SINGAPORE | T***R | More |