NBD Company Number:36VN0900270665
Address:Đường B4 KCN, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên, Vietnam
The latest trade data of this company is 2024-07-29
VIETNAM Importer/Exporter
Data Source:Customs Data
Records:1112 Buyers:6 Suppliers:11
Related Product HS Code: 39199099 39269059 68042200 68053000 73269099 74071030 82081000 82089000 84594100 84669390 84834090 90118000 90249010
Related Trading Partners: HELIOGRAPH S.E.A PTE LTD. , PHENIX INDUSTRIAL LIMITED. , LUVATA MALAYSIA SDN.BHD MORE
CÔNG TY TNHH HOÀNG HẠC PHƯƠNG BẮC was included in the global trader database of NBD Trade Data on 2021-01-26. It is the first time for CÔNG TY TNHH HOÀNG HẠC PHƯƠNG BẮC to appear in the customs data of the VIETNAM,and at present, NBD Customs Data system has included 1112 customs import and export records related to it, and among the trade partners of CÔNG TY TNHH HOÀNG HẠC PHƯƠNG BẮC, 6 procurers and 11 suppliers have been included in NBD Trade Data.
Year | Import/Export | Partner Count | Category Count | Region Count | Entries Total | Total Value |
---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Export | 3 | 1 | 1 | 327 | 0 |
2022 | Export | 5 | 5 | 1 | 315 | 0 |
2022 | Import | 7 | 12 | 4 | 22 | 0 |
2021 | Export | 2 | 1 | 1 | 42 | 0 |
2021 | Import | 6 | 9 | 3 | 19 | 0 |
2020 | Import | 5 | 8 | 3 | 22 | 0 |
Using NBD Trade Data can help the users comprehensively analyze the main trade regions of CÔNG TY TNHH HOÀNG HẠC PHƯƠNG BẮC , check the customs import and export records of this company in NBD Trade Data System till now, master the upstream and downstream procurers and suppliers of this company, find its new commodities procured or supplied, search the contact information of CÔNG TY TNHH HOÀNG HẠC PHƯƠNG BẮC and the procurement decision maker's E-mail address. NBD Trade Data System is updated once every three days. At present, the latest trade data of this company have been updated until 2024-07-29.
Recent customs import and export records of CÔNG TY TNHH HOÀNG HẠC PHƯƠNG BẮC are as follows:
Date | Imp & Exp | HS CODE | Product Description | Country | Imp or Exp Company | Details |
---|---|---|---|---|---|---|
2022-09-16 | Import | 40094190 | Ống dẫn bằng cao su - kaman probe(sensor), bộ phận của máy khắc chữ GS2215, hàng đã qua sử dụng#&US | UNITED STATES | P***. | More |
2022-09-16 | Import | 90318090 | Thiết bị cảm biến - kaman box dùng để đo vị trí khắc chữ, model KD2300-.5SU, P/N 853423-D003, bộ phận của máy khắc chữ GS2215, hàng đã qua sử dụng#&US | UNITED STATES | P***. | More |
2022-08-16 | Import | 68042200 | Đá mài #800 hình tròn bằng nhiều vật liệu mài kết khối, có lỗ 50mm/Synthetic Grindstone #800 ( dùng cho máy mài, cắt), kt: ( đường kính 200 x dầy 50)mm, mới 100%, | CHINA | S***. | More |
2022-08-16 | Import | 68042200 | Đá mài #3000 hình tròn bằng nhiều vật liệu mài kết khối, có lỗ 50mm/Synthetic Grindstone #3000 ( dùng cho máy mài, cắt), kt: ( đường kính 200 x dầy 50)mm, mới 100%, | CHINA | S***. | More |
2022-07-14 | Import | 82089000 | Dao trạm khắc kim loại 120 độ . #2215, (phụ kiện của máy khắc kim loại ), hàng mới 100% | CHINA | Y*** | More |
2024-07-29 | Export | 84439990 | GRAVURE PRINTING CYLINDER (CYLINDRICAL MOLD) CHIBA FUNEN 20L- OUTER, LENGTH: 40 CM, CIRCUMFERENCE: 49 CM, 100% NEW, 1 PRINTER PART | VIETNAM | T***. | More |
2024-07-29 | Export | 84439990 | GRAVURE PRINTING CYLINDER (CYLINDRICAL MOLD) CHIBA KANEN 5L- INNER, LENGTH: 40 CM, CIRCUMFERENCE: 41 CM, 100% NEW, 1 PRINTER PART | VIETNAM | T***. | More |
2024-07-29 | Export | 84439990 | GRAVURE PRINTING CYLINDER (CYLINDRICAL MOLD) KK12-OUTER, LENGTH: 40 CM, CIRCUMFERENCE: 55 CM, 100% NEW, 1 PART OF THE PRINTER | VIETNAM | T***. | More |
2024-07-29 | Export | 84439990 | GRAVURE PRINTING CYLINDER (CYLINDRICAL MOLD) CHIBA FUNEN 10L- INNER, LENGTH: 40 CM, CIRCUMFERENCE: 57.5 CM, 100% NEW, 1 PART OF THE PRINTER | VIETNAM | T***. | More |
2024-07-29 | Export | 84439990 | GRAVURE PRINTING CYLINDER (CYLINDRICAL MOLD) CHIBA KANEN 30L- INNER, LENGTH: 48 CM, CIRCUMFERENCE: 79.7 CM, 100% NEW, 1 PRINTER PART | VIETNAM | T***. | More |